İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
ngồi trên xe hàng tiếng đồng hồ, say xe, mùi hôi.
the long hours in the car, the motion sickness, the smell...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi đã ngồi đợi cả 2 tiếng đồng hồ.
i've been waiting two damn hours.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi ngồi trong xe 3 tiếng đồng hồ, chỉ là ngó vào.
i sat outside in the rental car for three hours, just watching.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi đã đợi nửa tiếng đồng hồ.
i've been waiting a half an hour.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- phải tiếng đồng hồ đó không?
- are those my clocks i hear ? - yeah, it's 8:00.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi đã chờ cô cả tiếng đồng hồ!
i've been waiting for an hour!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
họ đã đi xe suốt mấy tiếng đồng hồ.
oh, they've been in a truck for hours.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh cần phải quay trong 1 tiếng đồng hồ
you should've had the meunière.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tôi có thể ngồi trên xe.
-it might be i could ride a chuck wagon.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- hai tiếng đồng hồ sao?
trust me.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chắc chắn là chúng tôi có cách ly khoảng 6 tiếng đồng hồ.
make sure that we get the standard quarantine of six hours.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Đã 11 tiếng đồng hồ rồi.
- it's been 11 hours.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
marion, bố tôi ngồi trên xe lăn
marion, my father is in a wheelchair.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
em đã phải chờ anh gọi những 2 tiếng đồng hồ.
i had to wait two hours for you to call me.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- anh còn có 70 tiếng đồng hồ.
you have 70 hours.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
30 tiếng đồng hồ chịu đựng đau đớn!
thirty hours of pain!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tôi phải ngồi sao?
- do i have to?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bạn không nghe tiếng đồng hồ điểm à?
didn't you hear the clock striking?
Son Güncelleme: 2014-05-22
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- em gọi anh hơn cả tiếng đồng hồ rồi.
- i called you over an hour ago.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ngồi trên xe cả ngày rồi!
irving: been in this car all damn day!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: