Şunu aradınız:: tôi phải ngồi trên xe 6 tiếng đồng hồ (Vietnamca - İngilizce)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

English

Bilgi

Vietnamese

tôi phải ngồi trên xe 6 tiếng đồng hồ

English

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

İngilizce

Bilgi

Vietnamca

ngồi trên xe hàng tiếng đồng hồ, say xe, mùi hôi.

İngilizce

the long hours in the car, the motion sickness, the smell...

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tôi đã ngồi đợi cả 2 tiếng đồng hồ.

İngilizce

i've been waiting two damn hours.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tôi ngồi trong xe 3 tiếng đồng hồ, chỉ là ngó vào.

İngilizce

i sat outside in the rental car for three hours, just watching.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tôi đã đợi nửa tiếng đồng hồ.

İngilizce

i've been waiting a half an hour.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

- phải tiếng đồng hồ đó không?

İngilizce

- are those my clocks i hear ? - yeah, it's 8:00.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tôi đã chờ cô cả tiếng đồng hồ!

İngilizce

i've been waiting for an hour!

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

họ đã đi xe suốt mấy tiếng đồng hồ.

İngilizce

oh, they've been in a truck for hours.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

anh cần phải quay trong 1 tiếng đồng hồ

İngilizce

you should've had the meunière.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

- tôi có thể ngồi trên xe.

İngilizce

-it might be i could ride a chuck wagon.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

- hai tiếng đồng hồ sao?

İngilizce

trust me.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chắc chắn là chúng tôi có cách ly khoảng 6 tiếng đồng hồ.

İngilizce

make sure that we get the standard quarantine of six hours.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

- Đã 11 tiếng đồng hồ rồi.

İngilizce

- it's been 11 hours.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

marion, bố tôi ngồi trên xe lăn

İngilizce

marion, my father is in a wheelchair.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

em đã phải chờ anh gọi những 2 tiếng đồng hồ.

İngilizce

i had to wait two hours for you to call me.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

- anh còn có 70 tiếng đồng hồ.

İngilizce

you have 70 hours.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

30 tiếng đồng hồ chịu đựng đau đớn!

İngilizce

thirty hours of pain!

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

- tôi phải ngồi sao?

İngilizce

- do i have to?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bạn không nghe tiếng đồng hồ điểm à?

İngilizce

didn't you hear the clock striking?

Son Güncelleme: 2014-05-22
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

- em gọi anh hơn cả tiếng đồng hồ rồi.

İngilizce

- i called you over an hour ago.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

ngồi trên xe cả ngày rồi!

İngilizce

irving: been in this car all damn day!

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,794,627,937 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam