İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
sẽ cung cấp cho bạn...
the lord shall save you...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi sẽ cung cấp cho bạn một giờ!
i'll give you an hour!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bạn cho thấy tôi sẽ cung cấp cho bạn
i tell my my mom i like you i want you here to me tonight show me pussy i show my dick we play make ushappy
Son Güncelleme: 2020-04-07
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi sẽ cho bạn biết
ai didn't know anyone there so i was scared.
Son Güncelleme: 2022-04-10
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi sẽ chỉ cho bạn.
i'll show you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi sẽ cung cấp cho anh một phần ..
i can cut you in...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi sẽ cung cấp hàng cho cậu, vin.
i'll give you that, vin.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cung cấp đủ nuớc cho bạn
i always carry it with m
Son Güncelleme: 2023-03-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi sẽ chế nó cho bạn.
i'll make it for you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi sẽ cho bạn ăn đòn!
i'll slap you!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
ngày mai tôi sẽ gửi cho bạn
tomorrow i will send it to you
Son Güncelleme: 2020-12-10
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng tôi sẽ chữa cho bạn.
we'll fix you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
họ sẽ cung cấp cho bạn các chi tiết cụ thể.
they'll give you the specifics.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi sẽ cho bạn biết khi gặp nhau
uh oh i’m in trouble
Son Güncelleme: 2021-11-20
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi đã cung cấp mệnh giá thẻ soha cho bạn rồi đó
i don't quite understand what you mean
Son Güncelleme: 2023-04-14
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng tôi sẽ cung cấp cho anh mọi thứ anh cần.
we'll give you anything you need.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- tôi sẽ có được anh ta cho bạn.
- i'll get him for you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng tôi sẽ đấu tranh cho bạn.
we'll fight for you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
va ta sẽ cung cấp nó
and we'll deliver.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
hy vọng ông không nghĩ là tôi sẽ cung cấp rượu cho ông.
well, i hope you don't think i'm going to keep you in whiskey.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: