İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tôi sẽ cho bạn xem ảnh
nhưng bạn cũng phải cho tôi xem sự xinh đẹp của bạn
Son Güncelleme: 2023-04-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi sẽ cho bạn biết
ai didn't know anyone there so i was scared.
Son Güncelleme: 2022-04-10
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi sẽ chỉ cho bạn.
i'll show you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi sẽ nhắn cho bạn sau
i've just woken up
Son Güncelleme: 2020-04-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi sẽ chế nó cho bạn.
i'll make it for you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi sẽ cho bạn ăn đòn!
i'll slap you!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
ngày mai tôi sẽ gửi cho bạn
tomorrow i will send it to you
Son Güncelleme: 2020-12-10
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng tôi sẽ chữa cho bạn.
we'll fix you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bạn tặng quà cho tôi tôi sẽ gửi ảnh cho bạn ok
i will sent gift for you
Son Güncelleme: 2021-06-24
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi sẽ cung cấp cho bạn một giờ!
i'll give you an hour!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi sẽ báo cho bạn sớm nhất có thể
can you buy it for me?
Son Güncelleme: 2019-03-07
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tối nay tôi sẽ làm bữa tối cho bạn.
tonight, i will make dinner for you.
Son Güncelleme: 2012-02-24
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi sẽ gửi cho bạn vào 7 giờ tối nay
i'll send it to you tonight
Son Güncelleme: 2022-05-25
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi sẽ gợi ý cho bạn, đó là rapunzel.
i'll give you a hint. that's rapunzel.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
ok tôi sẽ nấu ăn cho bạn nếu có cơ hội
ok i will cook for you
Son Güncelleme: 2021-11-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi sẽ chụp ảnh cho ông tôi nói lại lần nữa.
i'll get you a photo. i'll say it one more time.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi sẽ dành cả chiều để làm video cho bạn
today i have many design orders
Son Güncelleme: 2019-11-26
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
khi nào tôi về đến nhà, tôi sẽ nhắn tin cho bạn
i just finished work
Son Güncelleme: 2021-08-03
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi sẽ cho bạn sư chọn mà tôi chẳng bao giờ có
i'm going to give you the choice that i never had
Son Güncelleme: 2013-09-03
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
xin hãy để lại tin nhắn và tôi sẽ gọi lại cho bạn.
please leave a message, and i'll call you back.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: