İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
thuận tiện cho việc đi lại
convenient to travel
Son Güncelleme: 2024-03-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tuần trước đã tốn khá nhiều tiền rồi đấy.
we lost enough money last week.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
một chuyến đi như thế tốn khá nhiều tiền đấy.
well, a trip like that would be a pretty penny,
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Đúng là 1 ngày tồi tệ tôi đã tốn rất nhiều tiền cho việc nhập cư lại bị từ chối
i must have fucked someone over really badly in a past life because shit is just piling up for me today.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Để thuận tiện hơn cho việc đi lại
convenient for travel
Son Güncelleme: 2023-11-14
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
họ sẽ mang lại nhiều tiền cho ông.
they will bring you a good price.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
con đường thuận tiện cho việc đi lại
convenient for travel
Son Güncelleme: 2023-07-11
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
Đừng đưa quá nhiều tiền cho trẻ con chứ.
duh... don't give too much muh... money to the kid.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
và ông ta sẽ trả nhiều tiền cho điều đó.
and he's gonna pay a lot of money for that.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng ta được trả rất nhiều tiền cho thứ này.
we're getting paid a lot of money for this.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
thuận tiện cho việc đi lại giữa các khu nghỉ dưỡng
convenient for travel
Son Güncelleme: 2023-05-11
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có vẻ hơi quá nhiều tiền cho một kẻ đào tẩu đấy.
seems excessive for a single escaped prisoner.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh trông thế này, thì cần nhiều tiền cho phụ nữ.
the way you look, you need money to get a woman.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh sẽ không trả tiền cho việc này, đi thôi, mau lên.
- i'm not paying for this. let's go. come on.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng ta phải cẩn thận việc đi lại.
we must take great care in our comings and goings.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bạn nên thuê một căn hộ gần công ty để thuận lợi cho việc đi lại
convenient for travel
Son Güncelleme: 2023-05-31
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bố định trả tiền cho việc đó như thế nào?
how you going to pay for it?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh ta cũng dành rất nhiều tiền, cho những hiệp ước bí mật với hắn.
he devoted greater sum, towards secret pact.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
người ta sẽ trả rất nhiều tiền cho kẻ nào nhận diện được josey wales.
those regulators would pay plenty to the man who could identify josey wales.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nó sẽ tiết kiệm nhiều tiền cho cả hai, và em có cảm giác anh đang rất cần.
it will save us both a lot of money and i got a felling you gonna need it.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: