İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
thân hình ngon quá.
great body
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- thân hình đẹp quá.
- amazing figure.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
thân hình bốc lửa quá.
great body
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
và cái thân hình ấy?
and that body?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
với thân hình của cô ấy
you know, just her body...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cô ấy có thân hình đẹp.
oh, here comes a bus!
Son Güncelleme: 2014-09-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- với trai có thân hình ngon.
- on the good-looking boys.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh có một thân hình rất đẹp.
you have such a fine physique.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
thân hình em rất đẹp, bernadette.
you've got a very good-looking board, bernadette.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có ai nói thân hình tôi đệp sao?
was it because of my great body?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
em nhớ thân hình trước đây của mình
i miss my old ass.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh có nhìn thấy một thân hình dài hơn...
err.. you notice a longer body...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
thân hình đẹp có thể dùng vào mục đích gì
nice body can be used for purposes
Son Güncelleme: 2020-08-16
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
nhìn thân hình cậu trong bộ váy đó xem.
look at your body in that dress.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cô ấy thích tôi chỉ vì thân hình tôi!
she just likes me for my body.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
thân hình không còn nhưxưa cũng là vì tôi.
then the kid went to sleep one night, never woke up.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- cái thân hình trẻ trung, xinh đẹp của mày.
- your young, pretty body.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cô ta có một thân hình của đứa con trai 14 tuổi.
she has the body shape of a 14-year-old boy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bạn có thể cho tôi xem toàn bộ thân hình bạn không
can you show me your breasts
Son Güncelleme: 2023-08-17
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
-tôi ngưỡng mộ thân hình của cô. -vậy sao?
i've been admiring your form.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: