İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
thời gian kết thúc (công việc) đã được tính toán
eta estimated time of arrival
Son Güncelleme: 2015-01-28
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
một khi lỗ hổng thời gian đã được hình thành,
so, once the wormhole stabilizes,
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Được rồi . thời gian và địa điểm đã được thay đổi .
yeah, deal goes down another time, another place.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cuối cùng cũng được số hóa rồi.
the newsreel archives. it's finally being digitized.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
và trong suốt thời gian ở đây, chúng tôi đã được bảo vệ
and, uh, as long as we stay here, we'd be protected.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sau thời gian sáu tháng thử việc, cô ấy đã được chính thức xác nhận vào chức vụ của cô ấy.
after a six - month probationary period, she was confirmed in her post.
Son Güncelleme: 2013-02-18
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cô có bầu, đã được 1 thời gian rồi.
you're pregnant, have been for a while.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
thông tin này đã được biết một thời gian.
this news has been known for a while.
Son Güncelleme: 2014-10-22
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi đã được nuôi dạy ở rivendell... một thời gian.
i was raised in rivendell for a time.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- yeah, đã được một thời gian dài. - yeah.
it's definitely good to see her.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng tôi có một vài từ não người cậu ấy, được số hóa và lưu trữ trong phần vô cơ.
we have a few from his human brain, digitised across and stored in the synth part.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
khi bữa tối đã được dọn ra, thời gian để ăn mừng sẽ kết thúc.
when your dinner's ready, the timer in your chair will have expired.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cựu huấn luận viên 71 tuổi đã thu hút sự chú ý của báo giới kể từ khi ông nghỉ hưu và trong thời gian gần đây cuốn tự truyện mới của ông ấy đã được đăng trên các trang nhất.
the 71-year-old has attracted plenty of press attention since his retirement and in recent weeks his new autobiography has grabbed the headlines.
Son Güncelleme: 2015-01-26
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
với những chứng cứ này, câu hỏi của tôi, tôi đoán, đối với cô là liệu thời gian và công sức của cô đã được sử dụng tốt hay chưa khi tìm cách bỏ tù dr. tancredi.
in light of this evidence, my question, i guess, to you is whether your time and resources are best spent in pursuing charges against dr. tancredi. no.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi đã được giải thoat sau 10 năm .. trong suốt thời gian ta chỉ gặm nhắm những gì thộc về mình...
i thought b- was generous.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vì các biện pháp an ninh đã được tăng cường, vui lòng đảm bảo đến sân bay trong thời gian ngắn để nhận phòng
because security measures have been heightened, please make sure to arrive at the airport in plenty of time for check in
Son Güncelleme: 2022-07-26
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cho cậu thông tin này, spinners đã được nhận định là 1 trong những nhóm nhạc pop trong thời gian của họ.
for your information, the spinners were one of the defining pop bands of their time.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
không có đủ thông tin đã được lượm lặt từ những nền văn minh này, nhưng cả hai đều biến mất vào cùng một khoảng thời gian vì bất kỳ lý do nào
there's not enough information that has been gleaned from those civilizations, but they both disappeared around the same time for whatever reasons.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
nhưng em cũng thường bị ám ảnh bởi một niềm tin khác... rằng mọi chuyện đã được định trước đang nằm chờ... và thời gian đang sắp hết.
but i have also been haunted byanother conviction, that everything ls preordained, lying ln wait, and time ls running out.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- giúp giảm chi phí sản xuất do số lượng hàng tồn trong chuyền có thể dự báo được: thiết lập thời gian của từng công đoạn theo một tiêu chuẩn chung cho tất cả người lao động có cùng công việc và qui trình nên nhịp độ sản xuất sẽ ổn định và người lao động cùng người quản lý có thể kiểm soát được số lượng tồn (giám sát tồn tốt sẽ giám sát chi phí tốt, hạn chế gia tăng chi phí do số lượng tồn trong qui trình tăng).
- help to reduce production costs due to the amount of inventory in line is predictable: setting time of each stage according to a general standard for all workers with the same work and process so the production rate will be stable and the workers and managers can control the amount of inventory (good inventory control will help to control the cost well, limit to increase the costs due to the amount of inventory in the process increases).
Son Güncelleme: 2015-01-19
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
Referans: