Şunu aradınız:: trong bối cảnh (Vietnamca - İngilizce)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

English

Bilgi

Vietnamese

trong bối cảnh

English

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

İngilizce

Bilgi

Vietnamca

trong bối cảnh của

İngilizce

in the context of

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Vietnamca

bối cảnh.

İngilizce

- the situation.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bỐi cẢnh cÔng ty

İngilizce

background of company

Son Güncelleme: 2019-08-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bối cảnh nghiên cứu

İngilizce

reason to choose the topic

Son Güncelleme: 2021-05-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

bối cảnh bên ngoài.

İngilizce

exterior.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

trong bối cảnh nhạy cảm đó, chúng tôi bắt đầu làm phim...

İngilizce

in the midst of that emotional panorama, we started shooting.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

bộ phim lấy bối cảnh london.

İngilizce

the film is set in london for pete's sake.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

không, bối cảnh do say nắng.

İngilizce

no, these are real bandages for our sunburns.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

hiểu biết công ty và bối cảnh công ty

İngilizce

knowledge and background of company

Son Güncelleme: 2019-08-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

câu chuyện lấy bối cảnh ở gần biển.

İngilizce

the story takes place by the sea.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

hiểu biết công ty và bối cảnh của công ty

İngilizce

knowledge and background of the company

Son Güncelleme: 2019-08-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

và, trong bối cảnh đó, người đeo ngôi sao là người rất cô độc chống lại số đông.

İngilizce

and, in all this the man with the star was only one against many.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

em muốn đặt câu hỏi tiếp theo trong bối cảnh rằng chế độ ăn uống của người đó bình thường không bao gồm các đồ ăn vặt.

İngilizce

so i would just like to frame the next question in the context that my diet doesn't normally consist of junk food.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

phát triển du lịch trong bối cảnh môi trường du lịch Đà nẵng phức tạp và nhạy cảm, đòi hỏi sự cân bằng giữa bảo tồn và phát triển.

İngilizce

the tourism development in danang’s complicated and sensible tourist environment requires the balance between its preservation and growth.

Son Güncelleme: 2019-04-19
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

bối cảnh của việc triển lãm, tiên phong về khai quật khảo cổ.

İngilizce

oh, well... background of the exhibit, patrons of archaeological digs.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

quỷ đỏ sẽ tiếp đón đội bóng đầu bảng arsenal hành quân tới vùng merseyside vào thứ bảy này trong bối cảnh họ đang quyết tâm củng cố vị trí trong tốp bốn.

İngilizce

the reds are set to welcome table-topping arsenal to merseyside on saturday as they look to consolidate their place in the top four.

Son Güncelleme: 2015-01-21
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

bài phát biểu của thủ tướng được đưa ra trong bối cảnh bà may có cuộc tiếp xúc với các tình nguyên viên và nạn nhân bị mất nhà cửa do ảnh hưởng của vụ hỏa hoạn.

İngilizce

the statement came after mrs may met volunteers and some of the people made homeless by the fire.

Son Güncelleme: 2017-06-18
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

nhưng ngày nay, trong siêu thị xuát hiện nhiều mục đích kinh doanh để giải trí trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ kể từ thời đại công nghệ và dịch vụ khách hàng.

İngilizce

but today, in supermarkets, there are many business purposes for entertainment in the context of strong development since the age of technology and customer service.

Son Güncelleme: 2024-04-08
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

bối cảnh về sự kiên cường có vẻ hùng tráng lãng mạn quá nhỉ, donald?

İngilizce

the concept of a last stand sounds so heroically romantic, doesn't it, donald?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

quá trình thương lượng giữa người mua và người bán mang tính cá nhân hơn trong tiếp thị kinh doanh; bạn xây dựng một sản phẩm trong một doanh nghiệp với bối cảnh kinh doanh

İngilizce

the negotiation process between the buyer and seller is more personal in business marketing; you build a product in a business to business context

Son Güncelleme: 2021-09-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
8,186,360,035 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam