İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
trong hoàn cảnh đó thì đúng.
under the circumstances.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tôi đã làm đúng trong hoàn cảnh đó.
- i took it well under the circumstances.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- 2 trong số đó là cảnh sát.
two of them cops.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
trong đó: góc điện, n- số cặp cực từ.
where: the electrical angle, n- the numberof pole pairs.
Son Güncelleme: 2019-06-07
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi thấy vài thứ không hay ho trong đó, bạn ạ.
you over there tickling your brown eye, dog?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Để trị ho đó.
it will help with your cough.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Đó là chữ n.
- that is an n.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ho đâu biết đó là trò chơi.
they do not know they are games.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chỗ hay ho mainline đó hả?
- the fancy part? main line?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đó có thể là trò chơi của ho.
it's their ball, it's their game.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chính là anh đó, cảnh sát ho.
officer choe it is then.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cái đó đã đưa kim sun-ho rồi.
well that, gim seon ho
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đội trưởng, cảnh sát ho hình như không được.
captain, it seems like officer choe can't do it.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
thằng nhóc đó... chờ chút kwang-ho?
that kid...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ho.
cough.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 11
Kalite: