İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
nhát gan và hay quên.
cowardly and forgetful.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- quên?
- forget?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ông hay quên quá.
you're slightly forgetful.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hay là mày đã quên rồi?
or have you forgotten?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hay quên, ỷ lại, hậu đậu...
forgetful, unreliable, goof-off...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- hay là anh đã quên rồi?
or have you already forgotten?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cái cô elizabeth hay quên lắm.
that elizabeth woman is a phone message black hole.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hay anh quên lúc em cứu anh?
or did you miss the part where i saved your ass? how could i?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
lúc đầu thì hay quên nhiều việc
people will begin to forget things
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hay ta đã quên hạ nắp bồn cầu?
we let the toilet seat up.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- hay - này, casanova,quên amy đi .
- man! - hey, casanova, forget amy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
gần đây ông rất hay quên, có vậy thôi.
you've just been very forgetful these days, that's all.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hay là anh đã quên, ai đưa anh con bé.
or you've forgotten, who gave her to you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
À hay đấy, dường như anh đã quên quá khứ.
perhaps we're starting to leave the past behind us, eh?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có tin hay không thì tôi quên tiêu cái mã rồi.
believe it or not, i forgot the damn code.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ông thường hay bỏ quên những bức vẽ của mình!
he is arrogant and contemptuous!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có vẻ người ta hay quên nhiều thứ nhỏ nhặt nhỉ.
you forget lots of little things, it seems.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- hay là anh quên thỏa thuận của chúng ta rồi?
- or did you forget our arrangement?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh biết chúng tôi ở đâu chứ hay anh cũng quên luôn rồi?
you know where we are, or did you forget that, too?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
v nói chuyện gái hay trai
can v talk n r u girl or boy
Son Güncelleme: 2020-03-12
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: