İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
sau đó là tiếng súng.
then i heard gun shots.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
và sau đó tôi sẽ nổi tiếng.
und then i'll be famous.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
gã đó tiếng anh tậm tịt.
that guy barely spoke english.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sau đó tôi nghe một tiếng súng.
and then i heard a shot.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sau đó tiếng latin là iesus
then to late latin, "iesus,"
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
sao anh biết đó là tiếng albania?
well, how do you know it's albanian?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sau đó tôi sẽ uống và chơi gái dưới danh tiếng của anh.
then i will drink and fuck in your name.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cháu đang học tiếng anh đó!
tôi đang học tiếng anh
Son Güncelleme: 2024-04-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh sẽ tới đó trong một tiếng.
i've got to see you, milt. lt's important.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- cô nói tiếng anh hay thiệt đó.
- you speak english really well.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- vài tiếng sau đó...
- well, a few hours later... (loud banging on door)
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh nghe tiếng đó chứ?
you hear that?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ai đó đã khử anh ta vài tiếng sau greely tối qua.
somebody took him out a couple hours after greely last night.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh có nghe tiếng đó chứ?
- you do hear that, right?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh không làm ra cái tiếng đó
i don't make a naked lady noise.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- em còn nợ anh 1 tiếng đó.
- you owe me an hour on your couch.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đó là lí do anh gửi họ theo sau tôi.
this is why you sent them after me.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
theo, anh l¥y dångcåvà Ó¡ c.
theo, you get the stool and stuff.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
em sẽ "l" anh... ít nhất một tiếng rưỡi.
i am gonna make l word to you for at least an hour and a half.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
#272;#226;y l#224; g#236; v#7853;y?
what is this?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: