İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
văng vẳng trong lòng tôi.
the words were inside of me.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ca hát văng vẳng trong đầu em...
singing songs in my head
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
em cứ nghe văng vẳng tiếng động đó.
i just keep hearing that sound.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ta nghe thấy tiếng của người vẳng bên tai.
his voice rings ever in my ears.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có thấy ánh sáng chói chang hay giọng nói văng vẳng không?
are you seeing bright lights or hearing voices?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có một lời mật thấu đến tôi, lỗ tai tôi văng vẳng nghe tiếng ấy,
now a thing was secretly brought to me, and mine ear received a little thereof.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi đoán anh ta không thể bỏ qua lời kêu gọi của trách nhiệm cứ văng vẳng trong tai anh ta.
i guess he couldn't shake the call of duty that echoed in his ears.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không hề có tiếng nói, cũng không hề có ngôn ngữ nhưng tiếng nói của nó vẫn văng vẳng giữa chúng.
there is neither speech nor language, yet his voice is heard among them.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nên người ta khó phân biệt tiếng vui mừng với tiếng khóc lóc; vì dân sự la lớn tiếng lên, và tiếng ấy vẳng vẳng nghe xa.
so that the people could not discern the noise of the shout of joy from the noise of the weeping of the people: for the people shouted with a loud shout, and the noise was heard afar off.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- em ở trên này. - dường như tôi vẫn còn nghe giọng nó. -...văng vẳng đâu đây.
it's like i can still hear his little voice calling to us!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: