Şunu aradınız:: xẾp hoẶc bỐc xẾp lÊn (Vietnamca - İngilizce)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

English

Bilgi

Vietnamese

xẾp hoẶc bỐc xẾp lÊn

English

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

İngilizce

Bilgi

Vietnamca

xếp lên tàu

İngilizce

ship (unship) the fenders!

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Vietnamca

số lượng đã xếp lên tàu

İngilizce

shipped quantity

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Vietnamca

bến bốc xếp hàng, bến tàu hàng

İngilizce

cargo pier

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Vietnamca

nhân công bốc xếp (đưa hàng lên xe và đưa hàng từ xe xuống)

İngilizce

expenses for employees in charge of loading and discharge (good loaded to and discharged from transport vehicle)

Son Güncelleme: 2019-04-25
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Vietnamca

một mạng sống của một người đàn ông, một người đàn ông tốt, một người bốc xếp tại bến tàu của thành phố chúng ta đang sống.

İngilizce

a life of a man, a good man, a stevedore on the docks of the city in which we live.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

Đã lấy đạn chưa? những gì đội bốc xếp ở sân bay heathrow làm được trong một ngày cũng chỉ bằng đám dân địa phương suy dinh dưỡng ở sierra leonean làm trong 10 phút.

İngilizce

by the time agent valentine got there, you could find more guns on a plane full of quakers.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

1. tôi muốn gửi lời xin lỗi đến bạn vì sự muộn màng của tôi. 2. sản phẩm của chúng tôi được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao nhất của hoa kỳ, vì vậy bạn có thể thoải mái chia sẻ và thưởng thức món ăn của mình với gia đình và bạn bè. 3. giấy chứng nhận chất lượng – số lượng – đóng gói trong một bản chính và ba bản do omic cấp tại cảng bốc xếp trước khi xuất xưởng. 4. họ có quyền hủy hợp đồng. 5. Đó là thông lệ quốc tế mà chúng ta không thể phá vỡ nó. 6. nói một cách phả hệ, một hợp đồng không thể thay đổi một khi nó ha

İngilizce

1. i would like to make an apology to you for my lateness. 2. our products are made to the highest u.s quality standards, so you can feel free to share and enjoy your food with family and friends. 3. certificate of quality – quantity – packing in one original and three copies issued by omic at loading port prior to shipment. 4. they are entitled to cancel the contract. 5. that's the international practice we can't break it. 6. genenerally speaking, a contract cannot be changed once it ha

Son Güncelleme: 2021-12-18
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
8,045,599,658 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam