Şunu aradınız:: xe báo lỗi động cơ (Vietnamca - İngilizce)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

English

Bilgi

Vietnamese

xe báo lỗi động cơ

English

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

İngilizce

Bilgi

Vietnamca

tắt động cơ.

İngilizce

out the engines.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

báo thù vì một động cơ nào đó ?

İngilizce

revenge for some past operation?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

động cơ đốt trong

İngilizce

internal combustion engine

Son Güncelleme: 2015-01-23
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Vietnamca

thông báo lỗi.

İngilizce

when an error message is displayed.

Son Güncelleme: 2017-06-02
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Vietnamca

động cơ được cấp nguồn dòng

İngilizce

current-fed motor

Son Güncelleme: 2015-01-23
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Vietnamca

thông báo lỗi ..................................................................................................41

İngilizce

error messages...............................................................................................41

Son Güncelleme: 2017-06-02
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Vietnamca

nó có cánh khổng lồ, động cơ lớn.

İngilizce

it's got giant wings, huge engines.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng không cho biết động cơ.{/i

İngilizce

they have no idea of the motive.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

vòng trượt (trong động cơ điện)

İngilizce

slip ring

Son Güncelleme: 2015-01-23
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Vietnamca

có vẻ như vị nữ hoàng già nua thích động cơ của thống chế.

İngilizce

seems the dear old queen was partial to the confederate cause.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

động cơ dị bộ, động cơ cảm ứng, động cơ không đồng bộ

İngilizce

induction motor

Son Güncelleme: 2015-01-23
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Vietnamca

động cơ vạn năng, động cơ phổ dụng ( thuộc loại ac)

İngilizce

universal motor

Son Güncelleme: 2015-01-23
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Vietnamca

• không để máy in gần động cơ điện hoặc các thiết bị có từ trường

İngilizce

• do not use the printer near motors or other devices that generate

Son Güncelleme: 2017-06-02
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Vietnamca

động cơ cuộn dây di chuyển (thuộc loại động cơ 1 chiều)

İngilizce

moving coil motor

Son Güncelleme: 2015-01-23
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Vietnamca

dĩ nhiên là có động cơ, nhưng người ta nói có thể thấy những con bọ.

İngilizce

they all move motorised, of course. people said they saw the fleas.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

không có sự chuẩn bị không có những suy nghĩ không có dự đoán, không có động cơ

İngilizce

no preparation, no thought process, no anticipation, no motive.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

hiển thị ảnh, màn hình cài đặt hoặc thông báo lỗi (=41)

İngilizce

displays images, setting screens, or error messages (=41)

Son Güncelleme: 2017-06-02
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Vietnamca

điện trở hãm (được mắc vào trong các mach động lựcu để thực hiện hãm dừng động cơ)

İngilizce

braking resistor

Son Güncelleme: 2015-01-23
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Vietnamca

Ông tin rằng người thận trọng... -làm điều đó vì động cơ ác sao? -ngày tháng...

İngilizce

do you believe everyone who chose discretion did so for a nefarious motive?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

cuộn dây khởi động (lúc đầu được nối vào mạch, sau khi động cơ khởi động thì bị ngắt ra khỏi mạch)

İngilizce

start winding

Son Güncelleme: 2015-01-23
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,719,613,643 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam