İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
phòng trưng bày nào?
in which gallery?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bạn có muốn tôi cho bạn xem phòng trưng bày của tôi không
Son Güncelleme: 2023-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
phòng trưng bày chính.
the grand gallery.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
xem phòng của cô
your room.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chào mừng tới phòng trưng bày ngẫu hứng của chị.
welcome to your pop-up gallery.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi đã gọi cho phòng trưng bày.
anyway, i called up the showroom.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- vì em đã mở cửa phòng trưng bày của mình.
- that you have started your own gallery.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
muốn xem hình ảnh của tôi
want to see my picture
Son Güncelleme: 2021-09-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi đi vào phòng trưng bày trứng...
- i go to the egg room.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
phòng trưng bày của chúng tôi gây tiếng vang bởi các quý cô trẻ.
our showroom made a hit with young ladies.
Son Güncelleme: 2014-02-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- chái tây của phòng trưng bày quốc gia.
west wing of the national gallery.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Đi xem phòng của mày đi.
- let's go find your room.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
nơi trưng bày ảnh cho% 1
image gallery for %1
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- tôi đẩy reuben vào phòng trưng bày trứng.
- i move reuben to the egg room.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bạn có muốn xem ảnh của tôi không?
would you like to see my photograph?
Son Güncelleme: 2014-07-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
giờ em nói xem, em đã ghi nhớ hết phòng trưng bày the rogue chưa?
now tell me, did you memorize the rogue's gallery?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bạn đang trưng dụng áo khoác của tôi?
you're requisitioning my jacket?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Đây là một trong những viên kim cương độc đáo nhất, trong phòng trưng bày của chúng tôi.
this is one of the rare occasions the last remaining diamond is on public display.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi xem hình ảnh của tôi bây giờ được không?
can they see me right now?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
anh hãy cho tôi xem phòng thí nhiệm của anh.
now you have to show me your laboratory.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: