Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
Çeviri ekle
bộ cánh gân
neuróptero
Son Güncelleme: 2012-08-01 Kullanım Sıklığı: 1 Kalite: Referans: Wikipedia
bộ cánh vẩy
lepidoptera
Son Güncelleme: 2014-11-03 Kullanım Sıklığı: 3 Kalite: Referans: Wikipedia
bộ cánh thẳng
ortóptero
Son Güncelleme: 2012-07-26 Kullanım Sıklığı: 1 Kalite: Referans: Wikipedia
À, bộ cánh cứng.
escarabajos.
Son Güncelleme: 2016-10-27 Kullanım Sıklığı: 1 Kalite: Referans: Wikipedia
bộ cánh tuyệt đẹp.
bonito traje.
một bộ cánh ngon lành!
lleva un bonito traje.
- với bộ cánh này ư?
- ¿con este traje?
bộ cánh dễ thương ghê.
qué lindo traje.
bộ cánh tuyệt đấy ông bạn
- te veo amigo.
và bộ cánh tuyệt vời lắm!
¡y este traje es asombroso!
[batiatus] bộ cánh đẹp đấy chứ?
bonita figura, ¿está caliente?
tôi ghét những bộ cánh lượm thượm
sí, tuve que cortármelo para un maldito comercial de tampones.
- làm sao tôi chui vào bộ cánh này?
- ¿cómo tengo puesta esta ropa?
chúng ta nên cởi cái bộ cánh này ra.
hijos de perra como ustedes no golpearían mi puerta.
cái mày mặc í Đây là bộ cánh rất rất đẹp
- es un muy buen traje.
ken, anh sẽ làm mẫu vài bộ cánh cho em xem chứ?
ken, ¿modelarías algunos trajes para mí?
bộ cánh này có tới 2 chức năng, thu hút và xuyên phá.
mi ropa tiene una doble función, para romper el hielo y para atraer atención.
em mua bộ cánh này ở cửa hàng đồ cũ với giá chỉ 1$.
compré este vestido usado por un dólar.
nhưng trước tiên, ta cần lột bỏ bộ cánh đó của hai người.
- sí.
thằng này là loại bựa. tớ không muốn bộ cánh này ướt mồ hôi đâu.
no quiero empapar mi ropa de sudor.