Şunu aradınız:: kính chúa yêu người (Vietnamca - İtalyanca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Italian

Bilgi

Vietnamese

kính chúa yêu người

Italian

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

İtalyanca

Bilgi

Vietnamca

thưa rằng: ngươi phải hết lòng, hết linh hồn, hết sức, hết trí mà kính mến chúa là Ðức chúa trời ngươi; và yêu người lân cận như mình.

İtalyanca

costui rispose: «amerai il signore dio tuo con tutto il tuo cuore, con tutta la tua anima, con tutta la tua forza e con tutta la tua mente e il prossimo tuo come te stesso»

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

các ngươi có nghe lời phán rằng: hãy yêu người lân cận, và hãy ghét kẻ thù nghịch mình.

İtalyanca

avete inteso che fu detto: amerai il tuo prossimo e odierai il tuo nemico

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nhưng dùng việc lành, theo lẽ đương nhiên của người đờn bà tin kính chúa.

İtalyanca

ma di opere buone, come conviene a donne che fanno professione di pietà

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

các tôi tớ chúa yêu chuộng đá si-ôn, và có lòng thương xót bụi đất nó.

İtalyanca

tu sorgerai, avrai pietà di sion, perché è tempo di usarle misericordia: l'ora è giunta

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

thật vậy, nếu anh em vâng giữ cho toàn vẹn luật pháp tôn trọng, theo như kinh thánh rằng: hãy yêu người lân cận như mình, thì anh em ăn ở tốt lắm.

İtalyanca

certo, se adempite il più importante dei comandamenti secondo la scrittura: amerai il prossimo tuo come te stesso, fate bene

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

Ða-vít đến nơi sau-lơ, bèn ra mắt người. sau-lơ thương yêu người lắm, đặt người làm kẻ vác binh khí mình.

İtalyanca

davide giunse da saul e cominciò a stare alla sua presenza. saul gli si affezionò molto e davide divenne suo scudiero

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

ai có các điều răn của ta và vâng giữ lấy, ấy là kẻ yêu mến ta; người nào yêu mến ta sẽ được cha ta yêu lại, ta cũng sẽ yêu người, và tỏ cho người biết ta.

İtalyanca

chi accoglie i miei comandamenti e li osserva, questi mi ama. chi mi ama sarà amato dal padre mio e anch'io lo amerò e mi manifesterò a lui»

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

vậy, hai chị em sai người đến thưa cùng Ðức chúa jêsus rằng: lạy chúa, nº§y, kẻ chúa yêu mắc bịnh.

İtalyanca

le sorelle mandarono dunque a dirgli: «signore, ecco, il tuo amico è malato»

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chẳng ai được làm tôi hai chủ; vì sẽ ghét người nầy mà yêu người kia, hoặc trọng người nầy mà khinh người kia. các ngươi không có thể làm tôi Ðức chúa trời lại làm tôi ma-môn nữa.

İtalyanca

nessuno può servire a due padroni: o odierà l'uno e amerà l'altro, o preferirà l'uno e disprezzerà l'altro: non potete servire a dio e a mammona

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

Ðức giê-hô-va có phán: ta yêu các ngươi; và các ngươi nói rằng: chúa yêu chúng tôi ở đâu? Ðức giê-hô-va phán: Ê-sau há chẳng phải là anh gia-cốp sao?

İtalyanca

vi ho amati, dice il signore. e voi dite: «come ci hai amati?». non era forse esaù fratello di giacobbe? - oracolo del signore - eppure ho amato giacobb

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Benzerlik derecesi düşük bazı insan çevirileri gizlendi.
Benzerlik derecesi düşük olan sonuçları göster.

Daha iyi çeviri için
7,773,061,987 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam