İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
hanby ženy otce svého neodkryješ; nebo hanba otce tvého jest.
chớ cấu hiệp cùng kế mẫu, bằng cấu hiệp, ấy làm nhục cho cha mình.
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hanby manželky bratra svého neodkryješ; nebo hanba bratra tvého jest.
chớ cấu hiệp cùng chị dâu hay em dâu ngươi; nếu cấu hiệp, ấy làm nhục cho anh em ngươi vậy.
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hanby nevěsty své neodkryješ; manželka jest syna tvého, neodkryješ hanby její.
chớ cấu hiệp cùng dâu ngươi; vì là vợ của con trai mình.
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hanby bratra otce svého neodkryješ; k manželce jeho nevejdeš, stryna tvá jest.
chớ cấu hiệp cùng bác gái hay thím ngươi; bằng cấu hiệp, ấy là gây nhục cho anh em của cha ngươi.
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hanby otce svého a matky své neodkryješ; matka tvá jest, neodkryješ hanby její.
chớ cấu hiệp cùng mẹ mình; bằng cấu hiệp, tất làm nhục cho cha mẹ.
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hanby dcery manželky otce svého, kteráž jest zplozena od otce tvého, tvá sestra jest, neodkryješ hanby její.
chớ cấu hiệp cùng con gái của kế mẫu bởi cha mình sanh ra, vì là em gái ngươi.
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hanby sestry své, dcery otce svého aneb dcery matky své, kteráž doma zplozena aneb vně zplozena jest, neodkryješ hanby jejich.
chớ cấu hiệp cùng chị em mình, hoặc một cha khác mẹ, hoặc một mẹ khác cha, hoặc sanh tại trong nhà, hoặc sanh ở ngoài.
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hanby sestry matky své a sestry otce svého neodkryješ. nebo kdož by to učinil, krevní přítelkyni svou by obnažil; protož nepravost svou ponesou.
chớ cấu hiệp cùng chị em của mẹ hay là chị em của cha ngươi, vì là gây nhục cho thân tộc mình; hai người đều sẽ mang tội ác mình.
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hanby ženy a dcery její neodkryješ. vnučky její po synu neb po dceři její nepojmeš, abys odkryl hanbu její; nebo krevní jsou, a nešlechetnost jest.
chớ cấu hiệp cùng một người đàn bà luôn với con gái của người đàn bà nữa. chớ lấy cháu gái nội ngươi, hoặc cháu gái ngoại ngươi đặng cấu hiệp cùng họ; chúng nó đều là cốt nhục gần; làm vậy, ấy là một việc ác dục.
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: