Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
Çeviri ekle
我
tôi
Son Güncelleme: 2009-07-01 Kullanım Sıklığı: 1 Kalite: Referans: Translated.com
我 與 父 原 為 一
ta với cha là một.
Son Güncelleme: 2012-05-04 Kullanım Sıklığı: 1 Kalite: Referans: Translated.com
我 保 羅 親 筆 問 安
tôi là phao-lô, chính tay tôi viết chào thăm anh em.
耶 和 華 又 曉 諭 我 說
Ðức giê-hô-va lại phán cùng tôi rằng:
耶 和 華 的 話 臨 到 我 說
có lời Ðức giê-hô-va phán cùng ta rằng:
Son Güncelleme: 2012-05-04 Kullanım Sıklığı: 7 Kalite: Referans: Translated.com
你 要 趕 緊 的 到 我 這 裡 來
hãy cố gắng đến cùng ta cho kíp;
因 為 我 們 的 神 乃 是 烈 火
vì Ðức chúa trời chúng ta là đám lửa hay thiêu đốt.
我 為 瞎 子 的 眼 、 瘸 子 的 腳
tôi đã như con mắt cho kẻ mù, và như chơn cho kẻ què.
我 們 愛 、 因 為 神 先 愛 我 們
chúng ta yêu, vì chúa đã yêu chúng ta trước.
多 馬 說 、 我 的 主 、 我 的 神
thô-ma thưa rằng: lạy chúa tôi và Ðức chúa trời tôi!
他 們 向 我 以 惡 報 善 、 以 恨 報 愛
chúng nó lấy dữ trả lành, lấy ghét báo thương.
神 是 幫 助 我 的 、 是 扶 持 我 命 的
nầy, Ðức chúa trời là sự tiếp trợ tôi, chúa là Ðấng nâng đỡ linh hồn tôi.
免 我 們 的 債 、 如 同 我 們 免 了 人 的 債
xin tha tội lỗi cho chúng tôi, như chúng tôi cũng tha kẻ phạm tội nghịch cùng chúng tôi;
他 們 要 作 我 的 子 民 、 我 要 作 他 們 的 神
chúng nó sẽ làm dân ta, và ta sẽ làm Ðức chúa trời chúng nó.
我 是 好 牧 人 . 我 認 識 我 的 羊 、 我 的 羊 也 認 識 我
ta là người chăn chiên hiền lành, ta quen chiên ta, và chiên ta quen ta,
你 們 要 向 神 歌 頌 、 歌 頌 、 向 我 們 王 歌 頌 、 歌 頌
hãy hát ngợi khen Ðức chúa trời, khá hát đi; hãy hát ngợi khen vua chúng tôi, khá hát đi;
你 是 我 的 神 、 我 要 稱 謝 你 . 你 是 我 的 神 、 我 要 尊 崇 你
chúa là Ðức chúa trời tôi, tôi sẽ cảm tạ chúa; chúa là Ðức chúa trời tôi, tôi sẽ tôn cao chúa.
我amo
ia mơ
Son Güncelleme: 1970-01-01 Kullanım Sıklığı: 2 Kalite: Referans: Translated.com