Şunu aradınız:: (Çince (Modern) - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Chinese

Vietnamese

Bilgi

Chinese

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Çince (Modern)

Vietnamca

Bilgi

Çince (Modern)

你 使 我 們 在 萬 民 中 成 為 污 穢 和

Vietnamca

ngài làm chúng tôi ra của bỏ, ra đồ rác rến trong dân sự.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

火 熱 的 嘴 、 奸 惡 的 心 、 好 像 銀 包 的 瓦 器

Vietnamca

môi miệng sốt sắng và lòng độc ác, khác nào bình gốm bọc vàng bạc pha.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

人 必 稱 他 們 為 被 棄 的 銀 、 因 為 耶 和 華 已 經 棄 掉 他 們

Vietnamca

nó sẽ bị gọi là bạc bỏ, vì Ðức giê-hô-va từ bỏ nó.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

他 擲 下 冰 雹 如 碎 . 他 發 出 寒 冷 、 誰 能 當 得 起 呢

Vietnamca

ngài ném giá từng miếng; ai chịu nổi được sự lạnh lẽo của ngài?

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

我 必 反 手 加 在 你 身 上 、 煉 盡 你 的 滓 、 除 淨 你 的 雜 質

Vietnamca

ta sẽ lại tra tay trên ngươi, làm ta sạch hết cáu cặn ngươi, và bỏ hết chất pha của ngươi.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

凡 地 上 的 惡 人 、 你 除 掉 他 好 像 除 掉 滓 。 因 此 我 愛 你 的 法 度

Vietnamca

chúa cất bỏ kẻ ác khỏi thế gian như xác bã; nhơn đó tôi yêu mến các chứng cớ của chúa.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

所 以 主 耶 和 華 如 此 說 、 因 你 們 都 成 為 滓 、 我 必 聚 集 你 們 在 耶 路 撒 冷 中

Vietnamca

vậy nên, chúa giê-hô-va phán như vầy: vì các ngươi hết thảy đã trở nên cáu cặn, cho nên, nầy, ta sẽ nhóm các ngươi lại giữa giê-ru-sa-lem.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

婦 人 說 、 主 阿 、 不 錯 . 但 是 狗 也 喫 他 主 人 桌 子 上 掉 下 來 的 碎

Vietnamca

người đờn bà lại thưa rằng: lạy chúa, thật như vậy, song mấy con chó con ăn những miếng bánh vụn trên bàn chủ nó rớt xuống.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

人 子 阿 、 以 色 列 家 在 我 看 為 滓 . 他 們 都 是 爐 中 的 銅 、 錫 、 鐵 、 鉛 . 都 是 銀

Vietnamca

hỡi con người, nhà y-sơ-ra-ên đã trở nên cho ta như là cáu cặn; hết thảy chúng nó chỉ là đồng, thiếc, sắt, chì trong lò, ấy là cáu cặn của bạc.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,792,259,932 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam