Şunu aradınız:: (Çince (Modern) - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Chinese

Vietnamese

Bilgi

Chinese

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Çince (Modern)

Vietnamca

Bilgi

Çince (Modern)

你 以 美 福 接 他 、 把 精 金 的 冠 冕 戴 在 他 頭 上

Vietnamca

vì chúa lấy phước lành mà đón rước người: Ðội trên đầu người mão triều bằng vòng ròng.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

因 我 所 恐 懼 的 臨 到 我 身 、 我 所 懼 怕 的 我 而 來

Vietnamca

vì việc tôi sợ hãi đã thấu đến tôi; Ðiều tôi kinh khủng lại xảy ra cho tôi.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

僕 人 跑 上 前 去 著 他 說 、 求 你 將 瓶 裡 的 水 給 我 一 點 喝

Vietnamca

Ðầy tớ bèn chạy lại trước mặt nàng và nói rằng: xin hãy cho tôi uống một hớp nước trong bình.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

彼 得 一 進 去 、 哥 尼 流 就 接 他 、 俯 伏 在 他 腳 前 拜 他

Vietnamca

phi -e-rơ vừa vào, thì cọt-nây ra rước, phục xuống dưới chơn người mà lạy.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

剛 獻 完 燔 祭 、 撒 母 耳 就 到 了 . 掃 羅 出 去 接 他 要 問 他 好

Vietnamca

khi người dâng xong, kìa sa-mu-ên bèn đến. sau-lơ đi ra đón đặng chào người.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

巴 戶 琳 的 便 雅 憫 人 、 基 拉 的 兒 子 示 每 急 忙 與 猶 大 人 一 同 下 去 接 大 衛 王

Vietnamca

si-mê -i, con trai ghê-ra, người bên-gia-min ở ba-hu-rim, lật đật đi xuống với các người giu-đa, đón vua Ða-vít.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

僕 人 明 知 自 己 有 罪 . 所 以 約 瑟 全 家 之 中 、 今 日 我 首 先 下 來 接 我 主 我 王

Vietnamca

kẻ tôi tớ vua nhìn biết mình đã phạm tội. vì vậy, ngày nay trong cả nhà giô-sép, tôi đã đến trước hết đặng xuống đón vua chúa tôi.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

二 人 就 上 去 . 將 進 城 的 時 候 、 撒 母 耳 正 著 他 們 來 、 要 上 邱 壇 去

Vietnamca

hai người đi lên thành; khi vừa vào thành, bèn gặp sa-mu-ên đi ra đặng lên nơi cao.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

以 掃 跑 來 接 他 、 將 他 抱 住 、 又 摟 著 他 的 頸 項 與 他 親 嘴 、 兩 個 人 就 哭 了

Vietnamca

nhưng Ê-sau chạy đến trước mặt người, ôm choàng cổ mà hôn, rồi hai anh em đều khóc.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

  神 見 巴 蘭 、 巴 蘭 說 、 我 豫 備 了 七 座 壇 、 在 每 座 壇 上 獻 了 一 隻 公 牛 、 一 隻 公 羊

Vietnamca

Ðức chúa trời hiện ra cùng ba-la-am, và ba-la-am thưa cùng ngài rằng: tôi có lập bảy cái bàn thờ, và trên mỗi bàn thờ tôi có dâng một con bò đực và một con chiên đực.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,794,833,766 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam