Şunu aradınız:: (Çince (Modern) - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Chinese

Vietnamese

Bilgi

Chinese

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Çince (Modern)

Vietnamca

Bilgi

Çince (Modern)

天 地 萬 物 造 齊 了

Vietnamca

Ấy vậy, trời đất và muôn vật đã dựng nên xong rồi.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

凡 可 憎 的 物 不 可 喫

Vietnamca

chớ ăn một vật chi gớm ghiếc.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

並 且 喫 了 一 樣 的 靈 食

Vietnamca

ăn một thứ ăn thiêng liêng;

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

以 色 列 全 會 眾 要 守 這 禮

Vietnamca

hết thảy hội chúng y-sơ-ra-ên phải giữ lễ vượt-qua.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

外 邦 人 要 仰 望 他 的 名 。

Vietnamca

dân ngoại sẽ trông cậy danh người.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

一 點 麵 酵 能 使 全 團 發 起 來

Vietnamca

một ít men làm cho dậy cả đống bột.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

使 你 知 道 所 學 之 道 是 確 實 的

Vietnamca

để ông biết những điều mình đã học là chắc chắn.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

你 們 以 色 列 人 、 當 籌 劃 商 議

Vietnamca

nầy, hết thảy dân y-sơ-ra-ên có mặt đây; anh em hãy bàn luận nhau và liệu định phải làm thế nào đây.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

五 旬 節 到 了 、 門 徒 聚 集 在 一 處

Vietnamca

Ðến ngày lễ ngũ tuần, môn đồ nhóm họp tại một chỗ.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

  神 噓 氣 成 冰 、 寬 闊 之 水 也 凝 結

Vietnamca

nước đá thành ra bởi hơi thở của Ðức chúa trời; bề rộng của nước đông đặc lại.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

他 們 仇 恨 我 、 謀 害 我 、 你 看 見 了

Vietnamca

chúng nó báo thù, lập mưu hại tôi, thì ngài đã thấy hết.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

他 有 四 個 女 兒 、 是 處 女 、 是 說 豫 言 的

Vietnamca

người có bốn con gái đồng trinh hay nói tiên tri.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

  神 阿 、 願 列 邦 稱 讚 你 。 願 萬 民 稱 讚 你

Vietnamca

hỡi Ðức chúa trời, nguyện các dân ngợi khen chúa! nguyện muôn dân ca tụng chúa!

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

亞 大 雅 、 比 拉 雅 、 申 拉 、 是 示 每 的 兒 子

Vietnamca

a-đa-gia, bê-ra-gia, và sim-rát.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

你 和 你 的 妻 子 、 兒 子 、 兒 婦 、 可 以 出 方 舟

Vietnamca

hãy ra khỏi tàu, ngươi, vợ các con và các dâu ngươi.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

壇 上 的 供 臺 、 高 四 肘 . 供 臺 的 四 拐 角 上 、 有 角

Vietnamca

mặt bàn thờ có bốn cu-đê, và từ mặt bàn thờ mọc lên bốn cái sừng.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

傳 道 者 說 、 虛 空 的 虛 空 、 虛 空 的 虛 空 . 凡 事 是 虛 空

Vietnamca

người truyền đạo nói: hư không của sự hư không, hư không của sự hư không, thảy đều hư không.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

凡 事 可 行 . 但 不 有 益 處 。 凡 事 可 行 . 但 不 造 就 人

Vietnamca

mọi sự đều có phép làm, nhưng chẳng phải mọi sự đều có ích; mọi sự đều có phép làm, nhưng chẳng phải mọi sự đều làm gương tốt.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,728,877,863 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam