Şunu aradınız:: בחרב (İbranice - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Hebrew

Vietnamese

Bilgi

Hebrew

בחרב

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

İbranice

Vietnamca

Bilgi

İbranice

וימת את יעקב אחי יוחנן בחרב׃

Vietnamca

vua dùng gươm giết gia-cơ là anh của giăng;

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

כהניו בחרב נפלו ואלמנתיו לא תבכינה׃

Vietnamca

những thầy tế lễ họ bị gươm sa ngã, song các người góa bụa không than khóc.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

בחורי און ופי בסת בחרב יפלו והנה בשבי תלכנה׃

Vietnamca

những người trai trẻ của a-ven và phi-bê-sốt sẽ ngã bởi gươm, và dân các thành ấy sẽ đi làm phu tù.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

ובנותיה אשר בשדה בחרב תהרגנה וידעו כי אני יהוה׃

Vietnamca

các con gái nó ở đồng ruộng nó sẽ bị giết bằng gươm; và chúng nó sẽ biết rằng ta là Ðức giê-hô-va.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

יהוה אלהינו דבר אלינו בחרב לאמר רב לכם שבת בהר הזה׃

Vietnamca

giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta có phán cùng chúng ta tại hô-rếp mà rằng: các ngươi kiều ngụ trong núi nầy đã lâu quá;

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

בחרב ימותו כל חטאי עמי האמרים לא תגיש ותקדים בעדינו הרעה׃

Vietnamca

phải, phàm những kẻ có tội trong dân ta, phàm những kẻ nói rằng: hoạn nạn sẽ không gần chúng ta, cũng không kịp đến chúng ta, thì chúng nó sẽ chết bởi gươm.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

אך שמע דבר יהוה צדקיהו מלך יהודה כה אמר יהוה עליך לא תמות בחרב׃

Vietnamca

dầu vậy, hỡi sê-đê-kia, vua giu-đa, hãy nghe lời Ðức giê-hô-va! về ngươi, Ðức giê-hô-va phán như vầy: ngươi sẽ không chết bởi gươm đâu.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

בפרסות סוסיו ירמס את כל חוצותיך עמך בחרב יהרג ומצבות עזך לארץ תרד׃

Vietnamca

người sẽ dẵm vó ngựa trên các đường phố mầy; người sẽ giết dân mầy bằng gươm, và những trụ của sức mạnh mầy sẽ bị ném xuống đất.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

המה גלו ערותה בניה ובנותיה לקחו ואותה בחרב הרגו ותהי שם לנשים ושפוטים עשו בה׃

Vietnamca

chúng nó lột truồng nó, đã bắt lấy con trai con gái nó, và làm cho chính mình nó phải chết vì gươm. nó đã trở nên một câu chuyện trong đám đờn bà; vì chúng nó đã làm thành sự phán xét trên nó.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

אין בארון רק שני הלחות אשר נתן משה בחרב אשר כרת יהוה עם בני ישראל בצאתם ממצרים׃

Vietnamca

chẳng có gì trong hòm, trừ ra hai bảng luật pháp mà môi-se đã để vào tại hô-rếp, khi Ðức giê-hô-va lập giao ước với dân y-sơ-ra-ên, lúc chúng ra khỏi Ê-díp-tô.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

אין בארון רק שני לחות האבנים אשר הנח שם משה בחרב אשר כרת יהוה עם בני ישראל בצאתם מארץ מצרים׃

Vietnamca

trong hòm chỉ có hai bảng đá mà môi-se đã để, tại núi hô-rếp, khi Ðức giê-hô-va lập giao ước với dân y-sơ-ra-ên, lúc họ ra khỏi xứ Ê-díp-tô.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

ואכל קצירך ולחמך יאכלו בניך ובנותיך יאכל צאנך ובקרך יאכל גפנך ותאנתך ירשש ערי מבצריך אשר אתה בוטח בהנה בחרב׃

Vietnamca

nó sẽ ăn mùa màng và bánh ngươi, là vật mà con trai con gái ngươi phải ăn; nó sẽ ăn bầy chiên và bầy bò ngươi, ăn cây nho và cây vả ngươi. nó sẽ lấy gươm hủy phá các thành vững bền của ngươi, là nơi mà ngươi trông cậy!

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

אמר לבית ישראל כה אמר אדני יהוה הנני מחלל את מקדשי גאון עזכם מחמד עיניכם ומחמל נפשכם ובניכם ובנותיכם אשר עזבתם בחרב יפלו׃

Vietnamca

hãy nói cùng nhà y-sơ-ra-ên: chúa giê-hô-va phán như vầy: nầy, ta sẽ làm ô uế nơi thánh ta, là nơi các ngươi lấy làm khoe khoang về quyền năng mình, mắt các ngươi ưa thích, lòng các ngươi thương xót; và những con trai con gái các ngươi mà các ngươi đã để lại, sẽ ngã bởi gươm.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

והנה עמך שמעי בן גרא בן הימיני מבחרים והוא קללני קללה נמרצת ביום לכתי מחנים והוא ירד לקראתי הירדן ואשבע לו ביהוה לאמר אם אמיתך בחרב׃

Vietnamca

nầy còn kẻ ở với con, là si-mê -i, con trai ghê-ra, người bên-gia-min, ở a-hu-rim, là kẻ lấy những lời độc ác mà nguyền rủa cha trong ngày cha đi đến ma-ha-na-im; nhưng nó xuống đón cha tại giô-đanh, thì cha đã nhơn danh Ðức giê-hô-va mà thề với nó rằng: ta sẽ chẳng giết ngươi bằng gươm.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,712,673,600 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam