Şunu aradınız:: מלאכי (İbranice - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Hebrew

Vietnamese

Bilgi

Hebrew

מלאכי

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

İbranice

Vietnamca

Bilgi

İbranice

חמת מלך מלאכי מות ואיש חכם יכפרנה׃

Vietnamca

cơn thạnh nộ của vua khác nào sứ giả sự chết; nhưng người khôn ngoan làm cho nó nguôi đi.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

הן אראלם צעקו חצה מלאכי שלום מר יבכיון׃

Vietnamca

nầy, những kẻ mạnh bạo đương kêu rêu ở ngoài; các sứ giả cầu hòa khóc lóc đắng cay.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

ואשר יכחש בי לפני האדם הוא יכחש לפני מלאכי אלהים׃

Vietnamca

nhưng ai chối ta trước mặt thiên hạ, thì họ sẽ bị chối trước mặt thiên sứ của Ðức chúa trời.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

ומה יענה מלאכי גוי כי יהוה יסד ציון ובה יחסו עניי עמו׃

Vietnamca

lấy chi trả lời cho sứ giả của nước nầy? trả lời rằng: Ðức giê-hô-va đã lập si-ôn, và kẻ sầu khổ trong dân ngài sẽ được ẩn náu trong nó.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

ככתוב בנביאים הנני שלח מלאכי לפניך ופנה דרכך לפניך׃

Vietnamca

như đã chép trong sách tiên tri Ê-sai rằng: nầy, ta sai sứ ta đến trước mặt ngươi, người sẽ dọn đường cho ngươi.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

זה הוא אשר כתוב עליו הנני שלח מלאכי לפניך ופנה דרכך לפניך׃

Vietnamca

Ấy về đấng đó mà có lời chép rằng: nầy, ta sẽ sai sứ ta đến trước mặt ngươi, người sẽ dọn đường trước ngươi.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

כי זה הוא אשר כתוב עליו הנני שלח מלאכי לפניך ופנה רדכך לפניך׃

Vietnamca

Ấy vì người đó mà có chép rằng: nầy, ta sai sứ ta đến trước mặt con, Ðặng dọn đường sẵn cho con đi.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

ולכם הנלחצים רוחה אתנו יחד בהגלות האדון ישוע מן השמים עם מלאכי עזו׃

Vietnamca

và cho anh em, là kẻ chịu khổ, được nghỉ ngơi với chúng tôi, trong khi Ðức chúa jêsus từ trời hiện đến với các thiên sứ của quyền phép ngài, giữa ngọn lửa hừng,

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

אך היום ההוא והשעה ההיא אין איש יודע אתה גם לא מלאכי השמים בלתי אבי לבדו׃

Vietnamca

về ngày và giờ đó, chẳng có ai biết chi cả, thiên sứ trên trời hay là con cũng vậy, song chỉ một mình cha biết thôi.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

ויחלם והנה סלם מצב ארצה וראשו מגיע השמימה והנה מלאכי אלהים עלים וירדים בו׃

Vietnamca

bèn chiêm bao thấy một cái thang bắc từ dưới đất, đầu đến tận trời, các thiên sứ của Ðức chúa trời đi lên xuống trên thang đó.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

כי ילך מלאכי לפניך והביאך אל האמרי והחתי והפרזי והכנעני החוי והיבוסי והכחדתיו׃

Vietnamca

vì thiên sứ ta sẽ đi trước mắt, đưa ngươi vào xứ của dân a-mô-rít, dân hê-tít, dân phê-rê-sít, dân ca-na-an, dân hê-vít, và dân giê-bu-sít, rồi ta sẽ diệt chúng nó.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

אני ישוע שלחתי את מלאכי להעיד לכם את אלה בפני הקהלות אנכי שרש דוד ותולדתו כוכב נגה השחר׃

Vietnamca

ta là jêsus, đã sai thiên sứ ta đến làm chứng về những sự đó cho các ngươi trước mặt các hội thánh. ta là chồi và hậu tự của Ða-vít, là sao mai sáng chói.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

אך עת בוא היום ההוא והשעה ההיא אין איש יודע אותה גם לא מלאכי השמים גם לא הבן מבלעדי האב׃

Vietnamca

về ngày và giờ đó, chẳng ai biết chi hết, các thiên sứ trên trời, hay là con cũng chẳng biết nữa; song chỉ cha mà thôi.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

את סוד שבעת הכוכבים אשר ראית בימיני ואת שבע מנרות הזהב שבעת הכוכבים הם מלאכי שבע הקהלות ושבע המנרות אשר ראית שבע קהלות הנה׃

Vietnamca

tức là sự mầu nhiệm của bảy ngôi sao mà ngươi thấy trong tay hữu ta, và của bảy chơn đèn vàng. bảy ngôi sao là các thiên sứ của bảy hội thánh, còn bảy chơn đèn là bảy hội thánh vậy.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

הנני שלח מלאכי ופנה דרך לפני ופתאם יבוא אל היכלו האדון אשר אתם מבקשים ומלאך הברית אשר אתם חפצים הנה בא אמר יהוה צבאות׃

Vietnamca

nầy, ta sai sứ giả ta, người sẽ dọn đường trước mặt ta; và chúa mà các ngươi tìm kiếm sẽ thình lình vào trong đền thờ ngài, tức là thiên sứ của sự giao ước mà các ngươi trông mong. nầy, ngài đến, Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

ונגלה להם כי לא לפנשם כי אם לנו שרתו בדברים ההם אשר הגד לכם עתה על פי המבשרים אתכם ברוח הקדש השלוח משמים דברים אשר מלאכי אלהים חמדו להשקיף אל תוכם׃

Vietnamca

các đấng ấy đã được tỏ cho rằng chẳng phải vì mình, bèn là vì anh em mà truyền ra những điều đó, là những điều hiện nay đã rao cho anh em, bởi những người nhờ Ðức thánh linh từ trên trời sai xuống, mà giảng tin lành cho anh em; các thiên sứ cũng ước ao xem thấu những sự đó.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
8,034,283,520 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam