Şunu aradınız:: עצור (İbranice - Vietnamca)

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

İbranice

Vietnamca

Bilgi

İbranice

עצור

Vietnamca

& dừng

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 4
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

İbranice

עצור בשם

Vietnamca

dừng ở tên

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

& עצור משחק

Vietnamca

& dừng trò chơi

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

İbranice

עצור באזור

Vietnamca

dừng ở vùng

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

& עצור תסריט

Vietnamca

mở văn lệnh

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

İbranice

עצור מצגת שקופיות

Vietnamca

tạm dừng chiếu ảnh

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

עצור תמונות מונפשות

Vietnamca

dừng ảnh hoạt cảnh

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

עצור@ action: inmenu

Vietnamca

dừng

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

חסל או עצור וכו 'תהליךdescription

Vietnamca

description

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

עצור חיפוש@ info: tooltip

Vietnamca

@ info: tooltip

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

עצור טעינה@ action: inmenu navigation bar

Vietnamca

Đang sắp xếp:

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

ואל ירמיהו היה דבר יהוה בהיתו עצור בחצר המטרה לאמר׃

Vietnamca

khi giê-rê-mi còn bị giam trong hành lang lính canh, có lời Ðức giê-hô-va phán cùng người như vầy:

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

ויהי דבר יהוה אל ירמיהו שנית והוא עודנו עצור בחצר המטרה לאמר׃

Vietnamca

trong khi giê-rê-mi còn bị giam trong hành lang lính canh, thì có lời của Ðức giê-hô-va phán cùng người lầy thứ hai rằng:

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

פטרוס היה עצור במשמר והקהלה העתירה בעדו בחזקה אל האלהים׃

Vietnamca

vậy, phi -e-rơ bị cầm trong khám, còn hội thánh cứ cầu nguyện Ðức chúa trời cho người luôn.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

ויען אותם פסטוס כי עצור פולוס בקסרין וכי גם הוא ישוב שמה בקרוב׃

Vietnamca

nhưng phê-tu trả lời rằng phao-lô bị giam tại thành sê-sa-rê, và chính mình người sẽ kíp trở về thành đó.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

ואלה הבאים אל דויד לציקלג עוד עצור מפני שאול בן קיש והמה בגבורים עזרי המלחמה׃

Vietnamca

trong khi Ða-vít tránh khỏi mặt sau-lơ, con trai của kích, thì có mấy người mạnh dạn đến cùng người, tại xiếc-lạc giúp đỡ người trong cơn giặc.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

לכן הנני מביא רעה אל בית ירבעם והכרתי לירבעם משתין בקיר עצור ועזוב בישראל ובערתי אחרי בית ירבעם כאשר יבער הגלל עד תמו׃

Vietnamca

bởi cớ đó, ta sẽ giáng tai họa trên nhà giê-rô-bô-am, các nam đinh của nó, bất luận kẻ nô lệ hay là người tự do, ta sẽ diệt hết khỏi trong y-sơ-ra-ên, và quét sạch nhà nó, như người ta quét phân, cho đến chẳng còn sót chi hết.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İbranice

ואני באתי בית שמעיה בן דליה בן מהיטבאל והוא עצור ויאמר נועד אל בית האלהים אל תוך ההיכל ונסגרה דלתות ההיכל כי באים להרגך ולילה באים להרגך׃

Vietnamca

Ðoạn, tôi đi đến nhà của sê-ma-gia, con trai của Ðê-la-gia, cháu của mê-hê-ta-bê-ên (người ấy đã rút ẩn ở đó); người nói rằng: chúng ta hãy gặp nhau tại trong nhà của Ðức chúa trời, chánh giữa đền thờ, rồi chúng ta sẽ đóng các cửa đền thờ lại; vì chúng nó sẽ đến giết ông; ấy lúc ban đêm mà chúng nó toan đến giết ông.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,780,826,619 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam