Şunu aradınız:: Đối tác (İngilizce - Vietnamca)

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

İngilizce

Vietnamca

Bilgi

İngilizce

Đối tác

Vietnamca

contact

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

tác

Vietnamca

tác

Son Güncelleme: 2014-01-30
Kullanım Sıklığı: 9
Kalite:

Referans: Wikipedia

İngilizce

Đối tượng

Vietnamca

object

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Wikipedia

İngilizce

khoá đối tượng

Vietnamca

object id

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Wikipedia

İngilizce

Đơn vị công tác:

Vietnamca

workplace:

Son Güncelleme: 2019-02-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

İngilizce

quá trình công tác:

Vietnamca

working history:

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Wikipedia

İngilizce

Đối chiếu biến động vốn

Vietnamca

capital

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Wikipedia

İngilizce

Đất giao thông đối ngoại

Vietnamca

land for foreign transport

Son Güncelleme: 2019-03-03
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

İngilizce

tk (nhóm theo tk đối ứng)

Vietnamca

account (group by ref.

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Wikipedia

İngilizce

quá trình công tác của nhân viên

Vietnamca

employee working history

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Wikipedia

İngilizce

khai báo nhóm đối tượng lên báo cáo

Vietnamca

define object group for reporting

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Wikipedia

İngilizce

bạn vô cùng cũng quan trọng đối với tôi

Vietnamca

bạn là thần tượng của tôi

Son Güncelleme: 2020-06-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

ĐỐi vỚi thu nhẬp tỪ tiỀn lƯƠng, tiỀn cÔng

Vietnamca

on salary of resident individuals

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

hiện kết quả chi tiết theo đối tượng công nợ

Vietnamca

show balance detailed by ar-ap object

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

kết chuyển số dư các đối tượng sang năm sau

Vietnamca

copy object balance to next year

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

kế hoạch đơn đặt hàng và so sánh công tác thực hiện

Vietnamca

purchase order plan and performance comparison

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

hợp tác xã thương mại dịch vụ nông nghiệp tổng hợp cẩm hà

Vietnamca

hợp tác xã thương mại dịch vụ nông nghiệp tổng hợp cẩm hà

Son Güncelleme: 2021-06-24
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

sổ cái của một tài khoản - nhóm theo tài khoản đối ứng

Vietnamca

account)

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

các công trình của tác giả đã công bố liên quan đến luận văn:

Vietnamca

the published research works which link to the thesis:

Son Güncelleme: 2019-02-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

hầu hết các văn bản pháp lý đều nhấn mạnh tầm quan trọng của khu vực tư nhân và thúc đẩy sự tham gia của giới doanh nghiệp đối với những tác động của biến đổi khí hậu.

Vietnamca

hầu hết toàn bộ văn bản pháp lý đều nhấn mạnh tầm quan trọng của khu vực tư nhân và thúc đẩy sự tham gia của giới doanh nghiệp đối với những tác động của biến đổi khí hậu.

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
7,779,363,130 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam