Şunu aradınız:: a dark cloud can roll away (İngilizce - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

English

Vietnamese

Bilgi

English

a dark cloud can roll away

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

İngilizce

Vietnamca

Bilgi

İngilizce

it's dark cloud!

Vietnamca

băng cướp hắc vân!

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

dark cloud is coming!

Vietnamca

hắc vân đấy!

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

the hans call me dark cloud.

Vietnamca

người hán gọi tôi là hắc vân.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

i can roll.

Vietnamca

tôi có thể lăn! tôi có thể lăn!

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

a dark knight.

Vietnamca

một hiệp sĩ bóng đêm.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

he has a dark soul.

Vietnamca

Ông ta có một tâm hồn đen tối.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

we both have a dark side.

Vietnamca

cả hai đều có mặt tối.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

a dark magician, some say.

Vietnamca

nghe đồn là 1 phù thủy hắc ám.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

a dark and powerful magic.

Vietnamca

một phép thuật hắc ám và hùng mạnh.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

my book has a dark blue cover

Vietnamca

sách của tôi có bìa xanh sẫm

Son Güncelleme: 2014-07-10
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

a dark star entered your chart.

Vietnamca

bởi vì có một ngôi sao xấu rơi vào cung mệnh của anh.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

so many corpses roll away, unrevenged.

Vietnamca

quá nhiều xác chết qua đi, chưa trả thù.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

- amanda said you had a dark side.

Vietnamca

- amanda đã cho biết anh có một khía cạnh bi quan.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

a dark spirit made its home in this man.

Vietnamca

linh hồn đen tối ấy đã chiếm lĩnh linh hồn anh.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

all that dark cloud stuff is just propaganda but it does make my life easier.

Vietnamca

băng cướp hắc vân làm cho mọi người kinh hãi. và cuộc sống anh trở nên dễ chịu hơn.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

and a dark shadow was cast across this land.

Vietnamca

và một màu đen tối đã bao phủ lên vùng đất này.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

my fellow actors, we live in a dark time.

Vietnamca

nếu chúng ta tập trung diễn xuất của mình vào lãnh vực chính trị toàn cầu thì chúng ta có thể thay đổi được mọi chuyện và mọi thứ! ét! ét!

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

a beatific choice for such a dark and twisted mind.

Vietnamca

Đúng là một giấc mơ tuyệt đẹp được chọn từ một tâm trí đen tối và xấu xa như ông đấy.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

before a dark day when i caught my very own moby dick.

Vietnamca

trước cái ngày đen tối khi tao đã bắt được một con cá trym bự.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

a strange man follows her down a dark alley at night.

Vietnamca

Đó không phải là tai họa. một gã đàn ông lạ mặt theo sau cô ấy trông một ngõ nhỏ buổi đêm.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,743,708,817 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam