İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
battles yet to be fought.
những trận chiến chưa bắt đầu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mmm, there are yet needs to be attended.
mmm, điều đó chưa cần lo tới.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
crewstatus has yet to be determined.
tình trạng của các phi công vẫn chưa được xác định.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
but we are yet to find our rosebud,
nhưng ta vẫn chưa tìm thấy nụ hồng của mình...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
friends in need, yet to be discovered.
những người tri kỉ chưa từng biết đến.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and have yet to be caught in the act.
và vẫn chưa bị bắt vì hành động này.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
still, the bees have yet to be convinced.
ta chỉ còn cần lũ ong xác nhận nữa thôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
the best is yet to come
the best is yet to come
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
the best is yet to come.
còn chưa tới màn hay nhất.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and i have yet to find it.
nhưng vẫn chưa tìm được nó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
krueger had yet to stir you?
này, bố thấy krueger ghé qua đây. nó lại cằn nhằn con à?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and the best part is yet to come.
phần hay nhất vẫn chưa đến.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a battle between what exists and what is yet to be born.
một trận chiến giữa cái đang tồn tại và cái hãy còn được sinh ra.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he has yet to step in the arena.
hắn còn chưa được vào đấu trường.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
rarer yet, to greet my equal.
Đủ hiếm có, để mong chờ cái đổi lại tương xứng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
it does not mean the tale is yet to unfold.
nó không có nghĩa là câu chuyện chưa diễn ra.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i have yet to make good with my promise, kid.
ta vẫn chưa làm tốt lời hứa của mình, nhóc ạ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
evolution has yet to transcend that simple barrier.
ta vẫn chưa tiến hóa cao hơn được rào cản đơn giản đó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
alone at the mountain, the highest is yet to come
một mình tại sườn núi, chỗ cao không tính cao
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- we've yet to find a tenant. - keel:
- chúng tôi vẫn chưa thấy ai thuê.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: