Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
arrogance
sự hách dịch, sự ngạo mạn
Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
no arrogance.
không kiêu ngạo.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
organizational arrogance.
sự kiêu ngạo của tổ chức.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
take away the arrogance...
cậu đừng lấy đi niềm tự hào của tôi...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
your arrogance offends me.
tính kiêu ngạo của mấy người làm tôi thấy khó chịu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i earned my arrogance!
tôi kiếm được từ tính kiêu ngạo của tôi!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
an inflexible judgemental arrogance.
và điều cuối cùng tôi muốn hỏi ông.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- boy, the arrogance of this guy!
- gã này thật ngạo mạn đấy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i can't stand her arrogance.
tôi không chịu nổi cái vẻ kênh kiện của cô ta.
Son Güncelleme: 2013-02-16
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
what arrogance. thin skin, mr. chandler.
Đồ dễ tự ái, anh chandler à.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and arrogance can be a big problem.
và sự kiêu ngạo sẽ làm hại chúng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
either that's arrogance or stupidity.
một là ngạo mạn, hai là ngu dốt.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and my arrogance cost a good man his life.
và sự kiêu ngạo của tôi đã lấy mạng một người .
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
this display of arrogance cannot go unanswered.
sự ngạo mạn này không thể bỏ qua được.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you can overcome anything... but your own arrogance.
con có thể vượt qua mọi chuyện, ngoại trừ lòng ngạo mạn của chính con.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
arrogance implies that i exaggerate my own worth.
kiêu ngạo ngụ ý rằng tôi phóng đại bản thân.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- or is it arrogance? - i'm sorry.
- hay đây chỉ là sự kiêu căng của riêng cậu?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
men are either eaten up with arrogance or stupidity.
và không bị ám ảnh bởi những kẻ kiêu ngạo và ngu ngốc.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
let's see how long that arrogance lasts, brother.
Để xem sự kiêu ngạo đó còn tồn tại được bao lâu nhé, em trai.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
but then, his arrogance and inexperience... will lead him to a trap
nhưng rồi, sự ngạo mạn và kinh nghiệm non nớt của hắn... sẽ làm cho hắn sụp bẫy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: