İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
i just wanted to give you the information.
tùy anh thôi, tôi chỉ muốn báo thế.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ask him to stop the car.
bảo tài xế dừng xe lại
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ask him to give me a call.
bảo anh ta gọi cho tôi nhé.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i am here to give you the cure.
tôi ở đây để đưa ra một giải pháp! - Đúng thế! - Đúng thế!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ask him to help.
nhờ ông ấy giúp đỡ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ask him to show you the trick, that magic spell.
hãy yêu cầu ổng dạy cho anh câu thần chú của ổng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ask him to meet me outside the border.
bảo hắn đợi ta ở quan ngoại đi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
to give you problems?
Để chị gặp rắc rối à?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- i'm not here to give you the bid.
- tôi không phải ở đây cho anh biết giá.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
maurice give you the job?
-maurice nhận cậu? -vâng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ask him to forgive me.
- nói với ảnh tha thứ cho tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ask him to fight with us.
số ngọn giáo không phải là vấn đề. con người không thể giết được các vị thần.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and how is this key going to give you the answers?
cái chìa khóa đó làm sao mà trả lời mày được?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ask him to guide us there.
vậy nhờ ổng dẫn đường cho mình đi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and so, i want to give you the thing that you want most.
và vì thế, ta muốn tặng cho cậu điều cậu mong muốn nhất.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i'm going to give you the choice that i never had
tôi sẽ cho bạn sư chọn mà tôi chẳng bao giờ có
Son Güncelleme: 2013-09-03
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
humbly ask him to remove our shortcomings.
khiêm nhường cầu xin ngài loại bỏ những thiếu sót của mình.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i almost forgot to give you the bouquet. - what bouquet?
tôi suýt quên đưa ông bó hoa.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- okay. i'm going to give you the meeting of your life.
tôi sẽ cho cuộc hẹn của cuộc đời anh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- did you ask him to do a lightning bolt?
- cậu yêu cầu anh ta làm một tia chớp như thế à?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: