Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
banking academy
tốt nghiệp loại khá chuyên ngành tài chính- ngân hàng tại trường học viện ngân hàng
Son Güncelleme: 2021-08-03
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
let's go banking.
hãy đi lãnh tiền.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
fractional reserve banking
float dộng ngân hàng bang cách dự trữ theo tỷ lệ
Son Güncelleme: 2015-01-29
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
Referans:
you got banking connections?
cô có kết nối tới ngân hàng không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i am not in banking, okay.
cậu biết mình không làm ở ngân hàng?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i call it "steroid banking."
tôi gọi đó là ngân hàng bị tiêm kích thích.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
i told you, i am in banking.
mình đã nói với cậu mình làm trong ngân hàng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
banking academy of ho chi minh city
học viện ngân hàng tp.hcm
Son Güncelleme: 2019-06-24
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
Referans:
banking regulations are an sec issue.
chính sách ngân hàng do hội đồng giám sát giao dịch thương mại ban hành.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
applications of global internet banking:
các tính năng của ngân hàng trực tuyến toàn cầu:
Son Güncelleme: 2013-10-22
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i choose banking and finance industry
tôi nghĩ nó sẽ giúp tôi phát triển trong tương lai
Son Güncelleme: 2022-09-21
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
in banking? how did you get into that?
cậu làm trong đó thật hả ?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
welcome to our transactional banking service!
chào mừng quý khách đến với dịch vụ ngân hàng giao dịch của chúng tôi!
Son Güncelleme: 2013-10-22
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i don't know anything about banking.
tôi chẳng biết gì cả về công việc ngân hàng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
he goes from dubbing cartoons to international banking.
anh ấy xuất phát từ việc lồng tiếng phim hoạt hình đến làm ở ngân hàng quốc tế.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
did you know that adam honeycutt does his banking here?
cô có biết rằng adam honeycutt giao dịch ngân hàng tại đây?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: