Şunu aradınız:: công nghệ pagerank: (İngilizce - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

English

Vietnamese

Bilgi

English

công nghệ pagerank:

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

İngilizce

Vietnamca

Bilgi

İngilizce

thanh tra bộ khoa học và công nghệ

Vietnamca

đề nghị chấm dứt việc giữ nguyên hiện trạng tên miền "electrolux.net.vn"

Son Güncelleme: 2020-06-19
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

İngilizce

quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành tscĐ

Vietnamca

science and technology development fund used to form fa

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

công nghệ thông tin rất phổ biến và nó là một nghề tương lai

Vietnamca

tôi chọn ngành công nghệ thông tin vì nó rất phổ biến và nó là một nghề tương lai

Son Güncelleme: 2018-12-03
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

công nghệ như một thứ không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta

Vietnamca

bây giờ có nhiều cách giải trí đa dạng, phong phú hơn ngày xưa nhiều. rút ngắn lại, công nghệ góp phần không nhỏ trong cuộc sống hằng ngày của ta.

Son Güncelleme: 2021-12-12
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

nắm bắt và tiếp cận khi có thay đổi về công nghệ mới để triển khai kịp thời như: công nghệ sử dụng tia laze để căng tâm hệ trục

Vietnamca

i studied and found out about the new technology to timely apply to work, such as: using lazer to adjust the axes.

Son Güncelleme: 2019-03-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

hạ tầng công nghệ còn thiếu thốn là một trong những hạn chế cản trở hoạt động kiểm kê lượng khí nhà kính một cách hiệu quả.

Vietnamca

một hạn chế nữa trong công tác thực hiện nghiên cứu giải pháp cắt giảm khí nhà kính là hạ tầng công nghệ còn thiếu thốn.

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

Điều này được nhấn mạnh nhằm xây dựng đến nền tảng vững chắc cho công cuộc nghiên cứu, phát triển và áp dụng kỹ thuật công nghệ cho hoạt động cắt giảm lượng khí nhà kính thải ra môi trường.

Vietnamca

Điều này được nhấn mạnh nhằm hướng đến nền tảng vững chắc cho công cuộc nghiên cứu, phát triển và áp dụng những kỹ thuật công nghệ vào quá trình giảm lượng phát thải khí nhà kính.

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

một khi hàng lang pháp lý được cải tiến và chi tiết hơn, đây sẽ là điều kiện thuận lợi cho hoạt động nghiên cứu, phát triển và đầu tư nhằm nâng cao hiểu biết về công nghệ và ngành nghề được khuyến khích.

Vietnamca

an improved and a more detailed regulatory framework could create a favorable condition for research, development, and investment to enable the uptake of recommended technologies and practices.

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

dưới sự chỉ đạo của bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn, sở khoa học, công nghệ và môi trường sẽ là cơ quan thực hiện việc phổ biến thông tin về việc triển khai kế hoạch ndc đến các cơ quan, bộ và ban ngành.

Vietnamca

dưới sự chỉ đạo của bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn, sở khoa học, công nghệ và môi trường sẽ là cơ quan thực hiện việc phổ biến thông tin về việc triển khai kế hoạch ndc đến các cơ quan, bộ và ban ngành.

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

+ from 24/05/2018 – 30/05/2018: chứng chỉ đào tạo: vận hành và sửa chữa máy tiện do trường cao đẳng kỹ thuật công nghệ bà rịa – vũng tàu cấp.

Vietnamca

+ from 24th may 2018 to 30th may 2018: certificate of operation and repair of lathe granted by ba ria - vung tau college of technology.

Son Güncelleme: 2019-03-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Benzerlik derecesi düşük bazı insan çevirileri gizlendi.
Benzerlik derecesi düşük olan sonuçları göster.

Daha iyi çeviri için
7,746,470,039 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam