İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
can you provide for her, harry?
anh có thể cung cấp máu cho cô ấy không, harry?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
can you provide me with a sword?
ngươi cho ta một thanh gươm được không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
can you feel your legs?
chân em có cảm giác không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
can you show me your tits
bạn có muốn call sex cùng tôi
Son Güncelleme: 2022-11-14
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
can you tell me your n...
anh có thể nói cho tôi biết tê...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
can you push your car over the
bao nhiêu tiền thì đi được
Son Güncelleme: 2023-06-14
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- can you handle your gun?
- em cầm súng được không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
can you just nod your head, baby?
cháu có thể gật đầu không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- can you keep your mouth shut?
- sao thế? các cậu đang làm gì thế?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
can you give me your what up number
lúc bạn gọi cho tôi
Son Güncelleme: 2020-02-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
can you put your hair up, please?
cô có thể vén tóc lên được không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- can you lift your index finger?
- anh cử động được ngón trỏ không? - tôi, tôi...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
can you take off your glasses, please?
em tháo kính xuống được không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cancel benson, arizona, on your itinerary.
hủy show ở benson, arizona, và lên đường ngay.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i gave him your train number, your itinerary.
chính tao đã cho số tàu, lịch trình của mày.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
-can you fly, student? -on your knees.
chúng ta cần kiểm tra vòng ngoài , andre .
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
our bank can provide your business with a flexible loan to cope with emergency or unexpected cash flow shortage.
ngân hàng chúng tôi có thể linh hoạt cấp vốn cho doanh nghiệp để giải quyết tình huống khẩn cấp hoặc sự cố thiếu hụt tiền mặt ngoài dự tính.
Son Güncelleme: 2014-11-03
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
did you provide the weapon aileen morgan used to kill herself?
Ông có cung cấp vũ khí cho aileen morgan sử dụng để tự vẫn?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
we value the services you provide, but clearly you need help providing them.
chúng tôi đề cao dịch vụ mà các anh mang lại, nhưng rõ ràng là các anh cần giúp đỡ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i'd be happy to provide your employer with a letter making that clear.
tôi sẽ rất vui lòng cho anh lá thứ để làm sáng tỏ mọi chuyện
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: