Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
we believe the russians deduced that the rod was a fissionable fuel assembly, believed they had it mastered, and tried to harness it at chernobyl.
chúng tôi tin rằng chính phủ nga đã suy luận rằng ống nhiên liệu đó là một mảnh phân thể từ 1 tổ hợp năng lượng, họ cũng tin rằng họ đã làm chủ được nó, và cố sử dụng nó tại chernobyl.
we believe the rebels have set up their bunker in one of the buildings adjacent to the reactor complex, about two miles due east from our current position in chernobyl city.
chúng tôi tin rằng bọn nổi loạn đã đặt kíp nổ vào 1 trong những lò phản ửng ở chernobyl, chỉ cách chúng ta 2 dặm về phía đông.
it was never determined how the drug was poisoned, but i will tell you someone was hired to do that. remember those tire recalls, chernobyl?
không thể xác định được thứ thuốc đó đã đc đầu độc như thế nào nhưng tôi cho cô biết có người được thuê để làm chuyện đó có nhớ về những lệnh tái ngũ, chernobyl?