Şunu aradınız:: chunichi (İngilizce - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

English

Vietnamese

Bilgi

English

chunichi

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

İngilizce

Vietnamca

Bilgi

İngilizce

chunichi drops zeros acquisition

Vietnamca

chunichi hủy hợp đồng với zeroz

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

he agreed to double chunichi's bid

Vietnamca

Ông ấy đã đồng ý gấp đôi khoản tiền so với đề nghị của chunichi.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

chunichi and yomiuri owners will come at the same time

Vietnamca

Ông chủ của đội chunichi và yomiuri sẽ cùng tới đây.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

the chunichi dragons sent an acquisition proposal to our office

Vietnamca

Đội chunichi của nhật Đã gởi thư ngỏ lời muốn mua mr go anh nói gì?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

i expect you won't negotiate any further with chunichi

Vietnamca

và tôi hi vọng không cần thảo luận thêm với chunichi đâu

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

owner of chunichi dragons ito hiroshi has arrived in korea

Vietnamca

mục đích của chuyến thăm này vẫn chưa được xác định

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

that's chunichi's ito with zeros' agent together

Vietnamca

Đó là chunichi lto cùng đại diện của zeroz

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

chunichi dragons and yomiuri giants the biggest rivals in japanese baseball

Vietnamca

những chú rồng chunichi và người khổng lồ yomiuri là những đối thủ lớn nhất trong làng bóng chày nhật bản

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

it's the highest offer in chunichi club's history choong-su?

Vietnamca

là mức lương cao nhất trong lịch sử của đội chunichi đó.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,749,931,461 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam