İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
- in my bank account?
- trong tài khoản ngân hàng của tôi?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he has my bank account, ollie.
hắn giữ tài khoản ngân hàng của em, ollie.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he's fucked with my bank account,
hắn phá tài khoản ngân hàng của anh
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- i gave you my word.
- ta đã hứa rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he gave you my number?
nó đưa cho cậu ?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- i gave you my arguments.
- tôi đã cho anh tranh luận của tôi rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i gave you my mind blindly.
ta đã theo người 1 cách mù quáng
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i've got $82,000 in my bank account!
tôi có 82,000 usd trong tài khoản ngân hàng
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i gave you my answer, twice.
tôi đã trả lời ông rồi. hai lần.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
they gave you my address, right?
tôi đã bảo họ là tôi xong rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i gave you my answer, mr. novik.
tôi đã trả lời rồi mà, ông novik
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
whoever gave you my number got the same deal.
cho dù ai cho ông số của tôi thì người đó cũng đã từng hợp tác với tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
all i know is they're the ones who drained my bank account a few days ago.
tất cả những gì tôi biết là chúng đã vét sạch tài khoản của tôi vài ngày trước.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i gave you my ship because i saw a greatness in you.
tôi giao phi thuyền cho cậu vì tôi thấy sự vĩ đại trong cậu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
this morning, at our wedding, i gave you my heart.
sáng nay, tại lễ cưới, anh đã dâng trái tim cho em.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
if i gave you my life would you know what to do with it?
nếu tôi cho anh cuộc đời tôi anh có biết phải làm gì với nó không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
got my bank accounts cleaned out.
tài khoản ngân hàng bị rút sạch.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i gave you my reason for not making a move these past few months.
tôi sẽ nói lý do vì sao mấy tháng qua chẳng làm ăn gì.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you know, when i gave you my number, i was hoping you'd call.
khi tôi cho anh số của mình, tôi đã hy vọng là anh sẽ gọi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i gave you my very last pin, young lady. and i am not about to let it go to waste.
tôi đã đưa cô cái huy hiệu cuối cùng và tôi sẽ không để nó bị lãng phí đâu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: