Şunu aradınız:: discarding (İngilizce - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

English

Vietnamese

Bilgi

English

discarding

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

İngilizce

Vietnamca

Bilgi

İngilizce

antimissile discarding sabot

Vietnamca

(đạn) ốp tự văng chống tên lửa.

Son Güncelleme: 2015-01-28
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

apdst armorpiercing discarding sabottracer

Vietnamca

Đạn xuyên giáp vạch đường, có ốp tự văng.

Son Güncelleme: 2015-01-28
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

apfsds armorpiercing finstabilised discarding sabot

Vietnamca

Đạn xuyên giáp hình (mũi) tên có ốp tự văng.

Son Güncelleme: 2015-01-28
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

apfids armorpiercing fragmentation incendiary discarding sabot

Vietnamca

Đạn xuyên giáp, phá mảnh, gây cháy có ốp tự văng.

Son Güncelleme: 2015-01-28
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

20 mike-mike, armor-piercing discarding sabot.

Vietnamca

20 mike-mike, đạn xuyên giáp.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

hvapdsfs hypervelocity armor piercing discarding sabot fin stabilized

Vietnamca

Đạn xuyên thép dưới cỡ tách đuôi sau khi bắn

Son Güncelleme: 2015-01-28
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

hvapdst hight velocity armour piercing discarding sabot tracer

Vietnamca

Đạn vạch đường tách vỏ xuyên thép tốc độ cao

Son Güncelleme: 2015-01-28
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

seven six two armor-piercing discarding sabot with an automated reload.

Vietnamca

bảy sáu ly sức công phá của đạn đúc xuyên giáp 2 lớp với cơ chế tự nạp đạn.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

overwrite selected documents, discarding the disk changes and closes the dialog if there are no more unhandled documents.

Vietnamca

ghi chèn những tài liệu đã chọn, bỏ qua những thay đổi trên đĩa và đóng hộp thoại nếu không còn có những tài liệu không điều khiển được.

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

now, discarding the trust i conferred upon him, - - andrew beckett proposes to haul me into court. to sling accusations at me.

Vietnamca

rồi bây giờ, vứt lòng tin và tình cảm của tôi dành cho hắn đi, hắn tính chuyện lôi tôi ra ném vào tôi những lời buộc tội, gọi tôi là tên khờ cả tin... trước mắt toàn thể nhân viên pháp đình philadelphia.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

in addition, limits 5 for detecting rvc events are fixed, discarding magnitude and time between disturbances relations, which are shown to be important by rashbass [6]. this may lead to false positive and true negative detections used by rvc counting device. in addition, all observable rvc events (exceeding Δuss 3% unom or Δumax 5% unom) are treated same by the simple limiting their number to 24 in 24 hours.

Vietnamca

ngoài ra, 5 giới hạn được phát hiện biến cố rvc là được sửa lỗi, loại bỏ độ lớn và thời gian giữa các quan hệ gây nhiễu loạn ,được thể hiện quan trọng bởi rashbass [6]. Điều này có thể dẫn đến sự phát hiện tính tiêu cực và tích cực được sử dụng bởi thiết bị đếm rvc. ngoài ra, tất cả các sự kiện quan sát được rvc (sự vượt trội Δuss 3% unom hoặc Δumax 5% unom) được xử lý tương tự bằng cách đơn giản hạn chế số lượng của chúng đến 24 trong 24 giờ.

Son Güncelleme: 2016-06-02
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Pthanhcanh

Daha iyi çeviri için
7,747,038,789 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam