İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
antimissile discarding sabot
(đạn) ốp tự văng chống tên lửa.
Son Güncelleme: 2015-01-28
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
apdst armorpiercing discarding sabottracer
Đạn xuyên giáp vạch đường, có ốp tự văng.
Son Güncelleme: 2015-01-28
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
apfsds armorpiercing finstabilised discarding sabot
Đạn xuyên giáp hình (mũi) tên có ốp tự văng.
Son Güncelleme: 2015-01-28
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
apfids armorpiercing fragmentation incendiary discarding sabot
Đạn xuyên giáp, phá mảnh, gây cháy có ốp tự văng.
Son Güncelleme: 2015-01-28
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
20 mike-mike, armor-piercing discarding sabot.
20 mike-mike, đạn xuyên giáp.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hvapdsfs hypervelocity armor piercing discarding sabot fin stabilized
Đạn xuyên thép dưới cỡ tách đuôi sau khi bắn
Son Güncelleme: 2015-01-28
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
hvapdst hight velocity armour piercing discarding sabot tracer
Đạn vạch đường tách vỏ xuyên thép tốc độ cao
Son Güncelleme: 2015-01-28
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
seven six two armor-piercing discarding sabot with an automated reload.
bảy sáu ly sức công phá của đạn đúc xuyên giáp 2 lớp với cơ chế tự nạp đạn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
overwrite selected documents, discarding the disk changes and closes the dialog if there are no more unhandled documents.
ghi chèn những tài liệu đã chọn, bỏ qua những thay đổi trên đĩa và đóng hộp thoại nếu không còn có những tài liệu không điều khiển được.
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
now, discarding the trust i conferred upon him, - - andrew beckett proposes to haul me into court. to sling accusations at me.
rồi bây giờ, vứt lòng tin và tình cảm của tôi dành cho hắn đi, hắn tính chuyện lôi tôi ra ném vào tôi những lời buộc tội, gọi tôi là tên khờ cả tin... trước mắt toàn thể nhân viên pháp đình philadelphia.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
in addition, limits 5 for detecting rvc events are fixed, discarding magnitude and time between disturbances relations, which are shown to be important by rashbass [6]. this may lead to false positive and true negative detections used by rvc counting device. in addition, all observable rvc events (exceeding Δuss 3% unom or Δumax 5% unom) are treated same by the simple limiting their number to 24 in 24 hours.
ngoài ra, 5 giới hạn được phát hiện biến cố rvc là được sửa lỗi, loại bỏ độ lớn và thời gian giữa các quan hệ gây nhiễu loạn ,được thể hiện quan trọng bởi rashbass [6]. Điều này có thể dẫn đến sự phát hiện tính tiêu cực và tích cực được sử dụng bởi thiết bị đếm rvc. ngoài ra, tất cả các sự kiện quan sát được rvc (sự vượt trội Δuss 3% unom hoặc Δumax 5% unom) được xử lý tương tự bằng cách đơn giản hạn chế số lượng của chúng đến 24 trong 24 giờ.