Şunu aradınız:: disruption (İngilizce - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

English

Vietnamese

Bilgi

English

disruption

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

İngilizce

Vietnamca

Bilgi

İngilizce

electro-muscular disruption, kids.

Vietnamca

loại phóng điện - phá cơ, em giả nai ạ,

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

we mean you no harm or disruption.

Vietnamca

chúng tôi muốn nói không làm hại hay làm gián đoạn gì.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

no, this will require more than disruption.

Vietnamca

không cần phải vậy đâu

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

uh... i know why we have satellite disruption.

Vietnamca

tôi biết tại sao vệ tinh của ta bị rối loạn.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

it's a disruption in his cortical circuitry.

Vietnamca

Đó là sự tổn thương vùng vỏ não.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

sir, uh, there's a disruption in the or.

Vietnamca

thưa ngài, quá trình bị ngắt quãng.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

a communications disruption can mean only one thing: invasion.

Vietnamca

liên lạc bị cắt đứt chỉ có thể là do nguyên nhân: xâm lược.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

i thank you for your time and i apologize for the disruption.

Vietnamca

cảm ơn đã tiếp chúng tôi và thành thật xin lỗi vì đã làm phiền ông.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

kol: what davina and i can do is cast a disruption spell.

Vietnamca

davina và em có thể thử một câu thần chú phá vỡ.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

stop right there before you cause another disruption to the timeline.

Vietnamca

dừng ngay trước khi cậu lại tiếp tục phá hỏng dòng thời gian nữa.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

to charge the batteries on a ship that size without causing a disruption to the ark takes time.

Vietnamca

Để sạc được cục pin cỡ lớn như thế... mà không muốn gây ảnh hưởng tới the ark sẽ cần thêm thời gian.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

this disruption stalled the engine, which produced enough yaw rate to induce a spin which was unrecoverable.

Vietnamca

chính sự xâm nhập này đã làm thất tốc động cơ... làm bay trệch khỏi đường bay, đã tạo ra tình trạng rơi thẳng... không cứu vãn được. không thể nào,

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

vincent's boundary is too strong, but what davina and i can do is cast a disruption spell.

Vietnamca

phạm vi ảnh hưởng của phép thuật của vincent quá lớn nhưng davina và tôi có thể phá huỷ câu thần chú đó.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

before we lost sight, it was headed east across the pacific and had emitted enough emp disruption to create havoc with our radar and satellite feeds and reduce us, for the moment, to a strictly visual pursuit.

Vietnamca

trước khi chúng ta mất dấu, nó hướng về phía đông qua thái bình dương... và đã phát ra đủ tín hiệu xung điện từ... để có thể phá hỏng các tín hiệu radar và vệ tinh của chúng ta... và tạm thời ngăn cản chúng ta tìm kiếm bằng hình ảnh một cách tốt nhất.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

as we await the appearance of the new holy father cardinal baggia of italy, one of the four original preferiti, who, despite terrorist attempts at disruption seems to have been selected in one of the swiftest and smoothest conclaves in modern church history.

Vietnamca

chúng ta cũng chờ đợi sự xuất hiện của Đức giáo hoàng mới... hồng y baggia của Ý. một trong bốn ứng viên.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

after the setback at the docks... i can afford no further disruptions.

Vietnamca

sau thất bại ở bến tàu... tôi không đủ khả năng đối phó với sự xáo trộn nào nữa.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,774,193,221 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam