Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
dmv?
không không, đừng làm thế.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i check with dmv.
em kiểm tra ở bộ giao thông vận tải rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nothing. irs and dmv.
- không có gì, hóa đơn thuế, bằng lái xe.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-...just like the dmv recommends.
-giống những chỉ dẫn trong dmv.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
according to dmv records in 1971,
cũng theo hồ sơ quản lý xe năm 1971,
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
had my friend at dmv trace it.
để bạn tôi ở d.m.v. tìm nó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dean ruggs, dmv employee from cincinnati.
dean ruggs, nhân viên dmv ở cincinnati.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dmv license expired, and dicillo called.
bằng lái xe đã hết hạn, và dicillo vừa gọi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
like dmv-line-times-infinity bad.
vô cùng tệ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i will never complain about the dmv... ever again.
tôi sẽ không bao giờ phàn nàn về dmv lần nào nữa.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i'll run the letter combination against the dmv registry
tôi sẽ cho chạy kết hợp các kí tự cùng với giải thuật dmv
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
we got a hit when we ran his name and face through the dmv servers.
chúng tôi đã giật mình khi chạy chương trình nhận diện tên và khuôn mặt thông qua sever của dmv
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
(man ) you're gonna have to be down at the dmv.
anh rõ ràng là được hoan nghênh lắm ở dmv.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you gotta pay off dmv guys. maybe even someone at the post office regarding passports.
cô hối lộ cho ai đó ở sở giao thông, cũng có thể trả tiền cho một người ở bưu điện phụ trách hộ chiếu
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i'm not seeing any records of it with the police or the dmv. i just...
tôi không thấy hồ sơ nào về vụ này ở sở cảnh sát hay cục Đăng kiểm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
that's all dmv had-- 29 early '80s bounders registered in new mexico.
cục đăng kiểm chỉ có nhiêu đó. 29 chiếc bounder đầu thập niên 80 được đăng kí ở bang new mexico.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
it's like the dmv over there. unless they get a call from a district supervisor, then nobody moves.
sự việc vẫn như vậy và sẽ không có ai giúp chúng ta đâu
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dmv said the registration wasn't renewed, but then they realized it was never filed as non-operational or destroyed.
cục đăng kiểm cho biết bảng số của nó chưa hề được gia hạn.... nhưng rồi lại nhận ra rằng chưa có hồ sơ nào ghi nhận nó không vận hành được hay đã bị tiêu hủy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
albert riccardo, assistant u.s. attorney, a passenger in this cab, and i'm reporting you to the dmv.
albert riccardo, asst. u.s. attorney. một hành khách trên xe và tôi đang nói chuyện với ông đây.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: