İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
we do. we have time.
chúng ta làm chúng ta có thời gian mà .
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
we have time.
chúng ta có dư thời gian mà.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
can we? do we have time?
chúng tôi có thời gian sao?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
do we have to?
chúng ta phải về sao?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- do we have any?
- nghe hay đó. - ta có rượu sao?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
we still have time.
vẫn còn đủ thời gian.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
do we have agreement?
chúng ta thống nhất chứ?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
we don't have time.
chúng ta không đủ thời gian.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- do we have anything?
- ta còn gì không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- we don't have time.
- chúng ta không có thời gian đâu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
we have time zone difference
bây giờ là mấy giờ ở us
Son Güncelleme: 2019-06-11
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
so we have time to pack.
còn thời gian chuẩn bị.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
how much time do we have?
- chúng ta có bao nhiêu thời gian?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 4
Kalite:
Referans:
- how much time do we have?
- chuyện gì?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
you have time?
mày có thời gian kể lại chứ?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
how much more time do we have?
chúng ta còn lại bao nhiêu thời gian nữa?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
he can have time.
vâng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
but will we have time to do that?
nó sẽ là một hàng rào phòng thủ tốt.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- you have time now.
- bây giờ thì anh có thời gian rồi, phải không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
didn't have time!
không kịp rồi!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: