İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
draw back!
rút thôi!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he draws back his foot. he comes in.
co chân... và bắt đầu!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
we have gone too far to draw back
Đâm lao thì phải theo lao
Son Güncelleme: 2024-01-10
Kullanım Sıklığı: 4
Kalite:
- by nyssa to draw you back here.
Đầu đọc bởi nyssa, người đã làm thế để em quay lại đây.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
draw all the way back now to your cheek.
kéo sợi dây cung căng lên, về phía má.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
when are you coming back to draw me another one?
khi nào bố về để vẽ cho con cái khác?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
we're going to draw back to 128th street.
chúng tôi sẽ rút lui trở lại tới dãy nhà 128.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
let's head back and draw up a paper before i change my mind.
hãy về nhà ký giấy tờ trước khi tôi đổi ý.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
even if time could draw back, i really don't know how to choose.
00 01:29:09:95 nếu như có thể trở về năm đó//thì em cũng không biết chọn thế hào 96 01:29:13:99 mình ơi
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
but we are not of them who draw back unto perdition; but of them that believe to the saving of the soul.
về phần chúng ta, nào phải là kẻ lui đi cho hư mất đâu, bèn là kẻ giữ đức tin cho linh hồn được cứu rỗi.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
now the just shall live by faith: but if any man draw back, my soul shall have no pleasure in him.
người công bình của ta sẽ cậy đức tin mà sống, nhưng nếu lui đi thì linh hồn ta chẳng lấy làm đẹp chút nào.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and she can't escape the feeling that forces beyond her control... are compelling her down a road from which she cannot draw back.
và cô ta không thể thoát khỏi cảm giác thúc đẩy lý trí cô ta... đè nén cô ấy mà cô không thể cưỡng lại được.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- draw!
- kéo!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite: