İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
it's their primary source of vitamin c.
nó là nguồn vitamin c chính của họ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
recycled fabricants are a cheap source of protein.
nhân bản tái chế là một nguồn đạm không đắt tiền.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
good health is everyone's major source of wealth.
sức khoẻ tốt là của cải lớn nhất của mọi người.
Son Güncelleme: 2013-05-18
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
if you are a capricorn, the biggest source of worry under your sign is the knees.
nếu bạn thuộc cung nam dương, thì mối âu lo lớn nhất bên dưới dấu hiệu của bạn chính là đầu gối.
Son Güncelleme: 2014-10-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
marshmallow root and slippery elm can soothe the throat and are often found in teas, maintaining plenty of vitamin c in your diet as to steer away from sickness.
rễ thục quỳ và du đỏ hoa kỳ có thể làm êm dịu cổ họng và thường thấy trong trà, duy trì nhiều vi-ta-min c trong chế độ ăn uống của bạn để tránh bệnh.
Son Güncelleme: 2010-12-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vitamins, taken in tiny doses, are a major group of organic compounds that regulate the mechanisms by which the body converts food into energy. they should not be confused with minerals, which are inorganic in their makeup. although in general the naming of vitamins followed the alphabetical order of their identification, the nomenclature of individual substances may appear to be somewhat random and disorganized. among the 13 vitamins known today, five are produced in the body.
vitamin, được dùng với liều lượng rất nhỏ, là một nhóm chính của các hợp chất hữu cơ điều chỉnh cơ chế chuyển hóa thức ăn thành năng lượng của cơ thể. không nên nhầm lẫn chúng với khoáng chất vô cơ trong lớp trang điểm của chúng. mặc dù nhìn chung, việc đặt tên các vitamin tuân theo thứ tự bảng chữ cái trong việc xác định chúng, nhưng danh pháp của các chất riêng lẻ có thể hơi ngẫu nhiên và vô tổ chức. trong số 13 loại vitamin được biết đến ngày nay, có năm loại được sản xuất trong cơ thể.
Son Güncelleme: 2020-08-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: