İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
i really need an advice.
tôi rất cần một lời khuyên.
Son Güncelleme: 2012-04-20
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
an advice for your choice of music.
chúng tôi lo lắng về nhạc của anh, loại âm nhạc mà anh chọn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
please give an order.
chuyện đó tôi để cho thất kiêm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i give you an advice, the kind you'll only get from a friend.
tao cho mày 1 lời khuyên nhé. lời khuyên này mày chỉ có thể nhận được từ 1 người bạn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- give an anorexic an appetite.
- người chán ăn cũng thấy ngon miệng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
give an old-schooler your blade.
Đưa tôi cái dao lỗi thời ấy
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you don't need me to give you an advice. you'll figure it out yourself.
anh sẽ tự mình nhận ra điều đó, không cần lời khuyên của tôi đâu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
the special will now give an eloquent speech.
người Được chọn, sẽ đọc diễn văn cổ động
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
they didn't give an explanation, ma'am.
họ không giải thích gì hết, thưa cô.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i was valedictorian and expected to give an address.
tôi là thủ khoa và dự kiến sẽ cung cấp cho một địa chỉ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
when i give an order, you fucking follow it.
khi tôi ra lệnh, mọi người phải nghe theo.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
every time i give an order, it gets screwed up!
mỗi lần tôi ra lệnh là thất bại,
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
can you give an estimate of when you think the file was stolen?
tôi đã gửi đầy đủ cho milo, cậy ấy sẽ chuyển nó cho anh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
they really give an award to the guy who sells the most drugs?
À. họ có trao danh hiệu cho người bán được nhiều ma túy nhất hả?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
give an intellectual property (ip) briefing to the inspecting agency.
cung cấp trích yếu nội dung về tài sản trí tuệ (ip) cho thanh tra viên.
Son Güncelleme: 2019-02-18
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i just give an account that i did not know the person of which i had fallen in love.
chỉ có thể nói rằng tôi đã chưa hiểu rõ cái người mà mình đã đem lòng yêu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
now, sometimes events in life give an individual clues as to where their destiny lies.
giờ thì, đôi khi có những sự kiện trong đời đưa mỗi cá nhân đến số phận của họ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
for if the trumpet give an uncertain sound, who shall prepare himself to the battle?
lại nếu kèn trổi tiếng lộn xộn, thì ai sửa soạn mà ra trận?
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
how much you pressurised brother, dad.. he thought its easier to die than to give an entrance exam!
bố tạo ra những áp lực như thế cho anh ấy, vì vậy anh ấy đã chọn cái chết trước kì thi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
can you give an example of consciousness, at any level, human or animal, that exists without a sexual dimension?
cậu có thể đưa ra một ví dụ về nhận thức, ở bất cứ cấp độ nào, dù người hay động vật, tồn tại mà không có khía cạnh tình dục không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: