İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
have a good day to you
chúc bạn ngày mới tốt lành
Son Güncelleme: 2021-05-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
hope to see you soon
mong sớm gặp bạn vào tối nay
Son Güncelleme: 2020-05-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
and i hope to see you around.
jim, và hy vọng được gặp lại anh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i hope to see you soon, mr. cheung
mong sớm được gặp ngài, Ông trương.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
hope to see you again soon
lap gap duoc em - to lại ham huc l mo
Son Güncelleme: 2020-06-02
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i hope i'll see you soon
cảm ơn bạn những tấm ảnh bạn chụp cho tôi
Son Güncelleme: 2019-03-08
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
have a good day
tôi đang ở bệnh viện
Son Güncelleme: 2019-12-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i hope to see you on saturday.
tôi mong gặp anh vào thứ bảy.
Son Güncelleme: 2012-04-20
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
have a good day hope you are doing good, take care
chúc một ngày tốt lành hy vọng bạn đang làm tốt, hãy chăm sóc và giữ gìn sức khỏe
Son Güncelleme: 2022-08-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
nice to see you soon
nice na makita ka sa lalong madaling panahon
Son Güncelleme: 2011-03-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
you have a good day.
chúc 1 ngày tốt lành nhé.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bye. have a good day.
- chúc một ngày tốt lành.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
thank you , i hope to see you someday
cảm ơn bạn, tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn một ngày nào đó
Son Güncelleme: 2021-10-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- yeah, have a good day.
- Ừ, chúc một ngày vui vẻ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- have a good day, okay?
- chúc một ngày vui vẻ?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i hope you have a good day
tôi hi vọng sẽ nhận được thông tin tốt về đơn hàng từ họ
Son Güncelleme: 2022-03-22
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- have a good day, honey.
- chúc con một ngày vui vẻ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i hope to see you before before you leave.
hy vọng được gặp lại cậu trước khi cậu ... đi. mày nói ngu quá, jake. này, cậu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- have a good day at school.
- học hành vui vẻ nhé. - chờ đã.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- { chuckles } have a good day.
- [ cười ] chúc một ngày tốt lành.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: