İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
he's been waiting on this for a long time.
anh ta đã chờ đợi giây phút này trong 1 thời gian dài.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
there was someone a long time ago.
từ lâu lắm rồi cơ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he was dead a long time ago.
Ổng đã chết từ lâu rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
for a long time
đã từ rất lâu rồi
Son Güncelleme: 2021-11-14
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
for a long time.
trong một khoảng thời gian dài.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i've been waiting for you for a long time
còn bạn đã ngủ quên
Son Güncelleme: 2024-05-17
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i've been waiting for you for a long time.
tình yêu của em
Son Güncelleme: 2022-08-20
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i've been waiting for this date for a long time
những hoạt động nào mà tôi có thể tham gia vào ở đó
Son Güncelleme: 2021-08-16
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
and i've been waiting for him for a long time.
và ta đã đợi nó rất lâu rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i've been waiting for you for... for a long time.
tao đã chờ mày... từ lâu lắm rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i've been waiting for a long time for a child
chúng tôi đã chờ đợi một đứa con lâu lắm rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- stay, for a long time.
-Ở lại lâu thì tốt.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
commander, we have been waiting a long time.
Đại nhân, đã hai tuần hương rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i've been waiting a long time for this.
ta đã chờ điều này từ rất lâu rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
hopefully not for a long time.
hi vọng là không trong một thời gian dài nữa.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
have you wait for a long time?
không lâu lắm!
Son Güncelleme: 2020-11-19
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
have you waited for a long time
Son Güncelleme: 2021-03-14
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- a long time.
cũng lâu rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
ihave been studying for a long time
tôi đã học trong một thời gian dài
Son Güncelleme: 2013-10-11
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
hasn't mattered for a long time.
không quan trọng trong một thời gian dài.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: