Şunu aradınız:: how to pray through the armor of god (İngilizce - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

English

Vietnamese

Bilgi

English

how to pray through the armor of god

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

İngilizce

Vietnamca

Bilgi

İngilizce

through the mercy of god, may they rest in peace.

Vietnamca

với lòng nhân của chúa, họ có thể an nghỉ. amen.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

you know how to pray?

Vietnamca

anh biết cách cầu nguyện chứ?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

i could tell you exactly how to get through the breach yourselves.

Vietnamca

tôi có thể cho các vị biết chính xác làm thế nào để đi qua lổ hổng.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

and i know how to make my way through the forest and find the road back to inverness.

Vietnamca

và tôi biết cách đi qua rừng... và tìm đường trở về inverness.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

how to articulate that transient moment when you see something through the camera's eye.

Vietnamca

nó cho thấy một khoảnh khắc thoáng qua... khi ta nhìn thấy được một điều đặc biệt qua ống kính máy ảnh.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

and afterwards i will teach you how to pray.

Vietnamca

và sau đó tôi sẽ chỉ cậu cách cầu nguyện.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

it is easier for a camel to go through the eye of a needle, than for a rich man to enter into the kingdom of god.

Vietnamca

con lạc đà chui qua lỗ kim còn dễ hơn người giàu vào nước Ðức chúa trời.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

those dogs you live with, they don't know how to treat men of god.

Vietnamca

lũ chó ngươi sống cùng, chúng không biết cách đối xử với những đứa con của chúa.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

may the soul of claire ives and the souls of all the faithful departed through the mercy of god rest in peace.

Vietnamca

mong linh hồn của claire ives và những linh hồn của đức tin được siêu thoát nhờ lòng khoan dung của chúa, hãy yên nghỉ.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

put on the whole armor of god... that ye may be able to stand against the wiles of the devil"...

Vietnamca

"cầm lấy những vũ khí của chúa "mà bạn có thể đứng lên chống lại các mưu chước của quỷ dữ ... "

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

İngilizce

god knoweth that there be some among you sick, while others travel through the earth in quest for the bounties of god.

Vietnamca

thượng đế biết có một số người trong các bạn bệnh hoạn, trong khi những người khác đi khắp thế giới tìm kiếm phúc lành của thượng đế.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

and again i say unto you, it is easier for a camel to go through the eye of a needle, than for a rich man to enter into the kingdom of god.

Vietnamca

ta lại nói cùng các ngươi, lạc đà chui qua lỗ kim còn dễ hơn một người giàu vào nước Ðức chúa trời.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

whom god hath set forth to be a propitiation through faith in his blood, to declare his righteousness for the remission of sins that are past, through the forbearance of god;

Vietnamca

là Ðấng Ðức chúa trời đã lập làm của lễ chuộc tội, bởi đức tin trong huyết Ðấng ấy. ngài đã bày tỏ sự công bình mình như vậy, vì đã bỏ qua các tội phạm trước kia,

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

may he rest in peace. amen. may his soul and the souls of all the faithful departed, through the mercy of god, rest in peace.

Vietnamca

may his soul, and the souls of all the faithful departed through the mercy of god rest in peace.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

simon peter, a servant and an apostle of jesus christ, to them that have obtained like precious faith with us through the righteousness of god and our saviour jesus christ:

Vietnamca

si-môn phi -e-rơ, làm tôi tớ và sứ đồ của Ðức chúa jêsus christ, gởi cho những kẻ cậy sự công bình của Ðức chúa trời chúng ta và của cứu chúa là Ðức chúa jêsus christ, đã lãnh phần đức tin đồng quí báu như của chúng tôi:

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

you know, the son of god knew how to just say no.

Vietnamca

cậu biết đấy, chúa jê-su biết nói từ chối thế nào.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

and be found in him, not having mine own righteousness, which is of the law, but that which is through the faith of christ, the righteousness which is of god by faith:

Vietnamca

và được ở trong ngài, được sự công bình, không phải của tôi bởi luật pháp mà đến, bèn là bởi tin đến Ðấng christ mà được, tức là công bình đến bởi Ðức chúa trời và đã lập lên trên đức tin;

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

when they had sent unto the house of god sherezer and regem-melech, and their men, to pray before the lord,

Vietnamca

khi ấy những người ở bê-tên có sai sa-rết-se và rê-ghem-mê-léc cùng những kẻ theo họ đặng nài xin ơn Ðức giê-hô-va,

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

it leads through the wall right down into the nightfort, if one knows how to find it, which, it just so happens, i do.

Vietnamca

lối đi xuyên qua bức tường vào tới tận bên trong nightfort, nếu có người biết tìm cánh cổng ở đâu, mà thật tình cờ là tôi biết.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

but not as the offence, so also is the free gift. for if through the offence of one many be dead, much more the grace of god, and the gift by grace, which is by one man, jesus christ, hath abounded unto many.

Vietnamca

song tội lỗi chẳng phải như sự ban cho của ân điển. vì nếu bởi tội lỗi của chỉ một người mà mọi kẻ khác đều phải chết, thì huống chi ơn của Ðức chúa trời và sự ban cho trong ơn ngài tỏ ra bởi một người là Ðức chúa jêsus christ, chan chứa cho hết thảy mọi người khác là dường nào!

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,745,874,303 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam