İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
i'm far too handsome.
vì tui đẹp jai quá.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i'm far too young to die!
tôi còn quá trẻ để chết.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i'm far worse.
con còn tệ hơn nhiều.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i'm far down that road.
tôi đã đi quá xa trên con đường đó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i've put this off far too long.
tôi đã nấn ná quá lâu rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
far too arid.
thật quá vô vị.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
far too easy!
- quá dễ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
for far too long.
lâu lắm rồi
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
far, far too good.
quá, quá sức giỏi luôn.
Son Güncelleme: 2013-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i placed far too much trust in you.
ta đã đặt lòng tin vào ngươi quá nhiều.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
this is far too much.
bằng này thì nhiều quá.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i can't, sadly. it's far too large.
buồn thay, nó đang ở xa.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- far too big for him.
- quá lớn so với nó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
but it's far too dangerous...
nhưng nó xa và quá nguy hiểm...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i mean, this is far too subtle. it's too abstract.
không phải ngay bây giờ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and others end far too soon.
còn một số khác thì kết thúc quá sớm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i've left you be for far too long, treated you too gently.
em đã để mặc anh quá lâu, đối xử với anh quá nhẹ nhàng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
it would be far too limiting.
nó quá giới hạn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he's covered his tracks far too well.
hắn đã tính toán quá kỹ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
darcy, i think that you've been out in the field for far too long.
darcy, tôi nghĩ cô làm việc trong lĩnh vực này quá lâu rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: