İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
i never had any.
tôi chưa từng có chúng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i've never had it.
tôi chưa từng uống thứ rượu đó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i never had any help.
- #272;#7875; gi#250;p... - t#244;i kh#244;ng ch#7855;c...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
no, i never had any.
không, tôi chẳng bao giờ có cái gì.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i've never had a gun.
tôi chưa bao giờ dùng súng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i've never had... anything.
tôi chưa bao giờ uống....cái gì cả
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i never had any children.
tôi chưa từng có con.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i've never had a family.
anh chưa từng có gia đình.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i've never had champagne before
tôi chưa từng được uống sâm panh
Son Güncelleme: 2017-03-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i had something i've never had.
em có một điều mà em chưa bao giờ có.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- i've never had one of these.
có gì đâu!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
but then i've never had a television.
tôi cũng chưa bao giờ xem tivi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i never had another.
tôi không còn người bạn nào khác cả.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
have you had any experience?
cô có kinh nghiệm gì không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- you've never had any major illnesses?
- cô chưa từng có bệnh nghiêm trọng nào chớ?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i mean, have you had any experience with that?
phải, tôi đã thấy một số thứ tởm đến kinh ngạc. Ý tôi là, ông có kinh nghiệm gì với cái này?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- it's true i've never had a lover.
mình không nói là mình thật sự hiểu được.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i wish i never had you!
Ước gì mẹ ta chưa bao giờ có chúng mày.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
man... i've never had to describe it before.
trời ạ... tôi chưa từng phải miêu tả nó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i've never had to be afraid for my daughter.
ba là người cha may mắn nhất trên thế giới này.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: