İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
i was trying to cool you off.
anh chỉ cố hạ nhiệt em thôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i'm trying to get my mind around what i just saw.
tôi cố hiểu những gì vừa nhìn thấy
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i... i was just trying to keep the wind off my face.
tôi chỉ muốn giữ lại chút gió trên mặt thôi
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- so, i still has to erase you.
- nên ta vẫn phải làm cái xóa sổ cậu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
danny, they're trying to head you off!
danny, họ đang muốn chận đầu con!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
all day long, i've been trying to keep my mind on my work.
suốt ngày nay em đã cố gắng tập trung vô công việc của mình.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
glad to get you off my hands.
rất vui vì tống khứ được anh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
load off my mind.
khỏi phải bận tâm
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
but i can't get him off my mind
không buồn vậy chứ?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i just want you off my level. away from my family.
tôi chỉ muốn các người đi khỏi tầng này, tránh xa gia đình tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he cheered up strangely, and i too felt a load off my mind.
Ảnh vui lên một cách khác thường, và tôi thấy đầu óc nhẹ nhõm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
but there was still one thing i couldn't get off my mind.
chỉ còn 1 thứ mà tôi chưa thể rũ bỏ ra khỏi não mình.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
if some other organization was trying to kill you, they'd have just picked you off with a rifle.
nếu có một tổ chức nào khác muốn giết ông, thì họ chỉ cần bắn tỉa từ xa bằng một cây súng trường.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i'm not trying to piss you off, but i can't do this. i can't drive you while you go around killing people. - it ain't my job.
tôi không muốn làm anh thất vọng, nhưng tôi không thể lái xe lòng vòng trong khi anh giết người.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i'm going off my head trying to work out the alignment of these devices, trying to figure out which one fitted into which.
một lần nữa, hệ thống thiết bị này vẫn còn là một điều bí ẩn. khám phá cách họ ... lắp ráp chúng với nhau ...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and, hey, i was trying to wave you off 'cause i knew, just somehow i knew, that if you stayed obsessed with him, that you would come to a bad end.
và này, tôi đang cố kéo cậu ra, bởi vì tôi biết, nếu cậu tiếp tục như vậy, cậu sẽ đi đến một kết cục tệ hại.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
charlotte's rejection of me was one of those moments, but now i know she's got a "girlfriend," well, that's just a huge burden suddenly lifted off my mind.
và lúc charlotte từ chối tôi là một trong số đó nhưng giờ thì cô ấy có "bạn gái". nên có cảm giác như một gánh nặng trong lòng mới được trút bỏ vậy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor