İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
i am happy to go.
tôi rất sẵn lòng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i am happy to help you
tôi rất sẵn lòng giúp đỡ bạn để trả lời các câu hỏi phỏng vấn.
Son Güncelleme: 2020-06-02
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i am happy to see you.
tôi rất vui khi gặp cô.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i am happy to talk to you
tôi rất vui khi đọc được điều này
Son Güncelleme: 2016-12-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i am happy to be alive.
tôi mừng vì vẫn còn sống.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- i am happy to see you, elizabeth.
- thật vui được gặp em, elizabeth.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
wish everyone happy i am happy to meet you
buoi toi vui ve am ap hanh phuc
Son Güncelleme: 2020-02-11
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i am happy to make your acquaintance as a friend.
tôi vui mừng được gặp ngài như 1 người bạn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i am happy to tell you that we have identified the source.
chúng tôi đã xác định được nguồn gốc của thứ đó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
which i am happy to share with you stupid little dwarves.
và tôi rất vui lòng được được chia sẻ với bọn lùn các anh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
if you want to do this the rough way, i am happy to oblige.
nếu cậu muốn làm chuyện này theo cách thô bạo, thì tôi cũng sẵn sàng thôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i am happy to receive you here,... and ask you to forgive the absence of comforts.
rất hân hạnh được chào đón quý vị tới đây. xin hãy tha thứ cho sự thiếu tiện nghi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
a great adventurer, and i am happy to salute your achievements and to share in the profit of your raid.
một nhà phiêu lưu vĩ đại... và ta rất vui được đón chào các chiến tích của anh và được chia sẻ thành quả cuộc cướp bóc của anh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
mr darcy, i am happy to be able to inform you that her ladyship was in the best of health... ..eight days ago.
ngài darcy, tôi rất sung sướng được thông báo với ngài quý bà vẫn rất khỏe mạnh.... ... vào tám ngày trước.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
"i am happy to be a part of the club's project," stekelenburg told his new club's official website.
"tôi rất hạnh phúc khi được trở thành một phần của câu lạc bộ," stekelenburg phát biểu trên trang web chính thức của câu lạc bộ.
Son Güncelleme: 2015-01-26
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
Referans:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
i am happy to report that the cure has landed safely in labs across the country and in europe, and i am on my way to you, dr. hunter, my friend, my mentor.
em vui mừng thông báo rằng phương thuốc đã an toàn đến được các phòng thí nghiệm ở trong nước và ở châu Âu, và em đang trên đường đến chỗ thầy, thưa tiến sĩ hunter, người bạn, người thầy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i am happy to see that my friend could have a life partner who could give a huge sentiments to her. this is what i knew about mrs. huong and mr. trung. if any detail is wrong or untrue, i shall take responsibility at the law.
tôi cảm thấy rất vui khi em tôi có được một người thương và dành tình càm cho em ấy thật nhiều, đó là những gì tôi được biết, tôi xin hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật nếu có gì sai trái.
Son Güncelleme: 2019-07-31
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: