İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
i have a big surprise.
mẹ có một ngạc nhiên lớn!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
but i have a big edge:
nhưng ta có lợi thế hơn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i have a big job for you.
ta có một công việc lớn cho cô cô có thể nhận không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
usually, i have a big breakfast
thường thường, tôi ăn bữa sáng lớn
Son Güncelleme: 2014-08-16
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i got a big one
tao có cái mông bự mà
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i got a big one!
- vì vậy, em đoán... - anh có một miếng to.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i have a big head and little arms.
tôi có 1 cái đầu lớn... (haahahah ^^) ...và 2 tay nhỏ ( ^o^).
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
here, i have found a big family.
Ở đây, tôi đã tìm thấy một gia đình lớn.
Son Güncelleme: 2015-01-19
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
i had a big breakfast.
sáng nay tôi ăn nhiều mà.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
do you have a big ass?
em có dít bu không?
Son Güncelleme: 2023-10-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- i had a big treasure.
- tôi đã có một kho báu lớn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- i mean, a big hurry.
- anh muốn nói là vô cùng vội vã.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- i hope you have a big army behind you.
tôi hi vọng ông có 1 đội quân lớn chống lưng cho ông.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a big guy.
một gã to con.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a big one?
- không bự lắm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- a big one.
- một chiếc bự.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i just got my big butt glowing!
có 1 cái mông căng tròn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a big house.
một ngôi nhà lớn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i have a big dick but jerry has a dirty pussy
tôi có một con cặc lớn
Son Güncelleme: 2021-11-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- a big problem.
- chuyện lớn nữa đó
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: